膨張 [Bành Trương]

膨脹 [Bành Trướng]

ぼうちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mở rộng; phồng lên; tăng; phát triển

JP: おおくの天文学てんもんがくしゃは、宇宙うちゅう永遠えいえん膨張ぼうちょうしてゆくものだとかんがえている。

VI: Nhiều nhà thiên văn học cho rằng vũ trụ sẽ tiếp tục giãn nở mãi mãi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みずねつ膨張ぼうちょうする。
Nước nở ra khi nóng lên.
宇宙うちゅう膨張ぼうちょうしています。
Vũ trụ đang giãn nở.
ねつはたいていのもの膨張ぼうちょうさせる。
Nhiệt độ thường làm cho hầu hết các vật liệu giãn nở.
宇宙うちゅう無限むげん膨張ぼうちょうつづけるのか?
Không gian vũ trụ có tiếp tục mở rộng vô hạn không?
世界せかい人口じんこう1年いちねん9千万人せんまんにん割合わりあい膨張ぼうちょうしている。
Dân số thế giới đang tăng với tốc độ 90 triệu người mỗi năm.
おおくの天文学てんもんがくしゃは、宇宙うちゅう永遠えいえん膨張ぼうちょうつづけるとおもっている。
Nhiều nhà thiên văn học tin rằng vũ trụ sẽ tiếp tục giãn nở mãi mãi.

Hán tự

Từ liên quan đến 膨張

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 膨張
  • Cách đọc: ぼうちょう
  • Loại từ: danh từ; động từ đi với する
  • Lĩnh vực thường gặp: khoa học tự nhiên (vật lý, hóa), kinh tế, xã hội
  • Khái quát: sự giãn nở, phình to; bành trướng; tăng phồng (kinh tế: lạm phát/độ phình to của chi phí, quy mô)

2. Ý nghĩa chính

- Sự giãn nở (về thể tích/kích thước) do nhiệt độ, áp suất, trạng thái thay đổi: 気体の膨張, 熱膨張
- Sự bành trướng, mở rộng quy mô (dân số, đô thị, thị trường, tổ chức): 都市の膨張
- Sự tăng phồng về mức độ/chi phí (ngân sách, chi tiêu, vật giá): 予算の膨張, 物価膨張

3. Phân biệt

  • 膨張: nhấn mạnh “phình to/giãn nở” về vật lý hoặc “phình to” về quy mô/số lượng một cách lan rộng.
  • 拡大: “mở rộng/phóng to” theo chủ ý hoặc về phạm vi, không nhất thiết có cảm giác “phồng ra”.
  • 増大: “gia tăng” về mức độ/số lượng, khái quát hơn, không gợi hình dáng phồng.
  • 膨れる: động từ “phồng lên” (thường vật lý hoặc thái độ hờn dỗi), sắc thái khẩu ngữ.
  • 収縮/縮小: đối nghĩa, “co lại/thu nhỏ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: N が/は 膨張する, N の 膨張 (気体の膨張, 都市の膨張, 予算の膨張)
  • Ngữ cảnh khoa học: 熱膨張係数 (hệ số giãn nở nhiệt), 宇宙の膨張 (sự giãn nở của vũ trụ)
  • Ngữ cảnh kinh tế/xã hội: 都市の無秩序な膨張 (đô thị phình to vô trật tự), 需要の膨張, インフレ=物価の膨張
  • Đi với động từ: 抑える/防ぐ (kiềm chế), 促す (thúc đẩy), 伴う (kèm theo), 加速する (tăng tốc)
  • Lưu ý: trong tài liệu học thuật, 膨張 thiên về tả hiện tượng; khi nói mở rộng có chủ đích, 拡大/拡張 tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
拡大 Gần nghĩa Mở rộng, phóng to Trung tính, dùng cả vật và phạm vi
増大 Gần nghĩa Tăng lên, gia tăng Nhấn mạnh số lượng/mức độ
膨れる Liên quan Phồng lên; xị mặt Khẩu ngữ, cảm giác vật lý hoặc tâm trạng
収縮 Đối nghĩa Co lại Vật lý, sinh học, cơ học
縮小 Đối nghĩa Thu nhỏ Giảm kích thước/phạm vi
インフレーション Liên quan Lạm phát Vật giáの膨張を指す

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ボウ): bộ 月 (nhục) gợi ý “thịt/cơ thể” + thành phần âm 彭; nghĩa khái quát “phồng, nở”.
  • (チョウ): bộ 弓 (cung) + 長; nghĩa gốc “kéo căng, giương ra”.
  • Kết hợp tạo sắc thái “phồng lên và giãn căng” → 膨張.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong khoa học, 膨張 thường đi kèm đơn vị đo (体積, 長さ, 面積) và điều kiện (温度, 圧力). Trong xã hội học và quản trị, dùng để cảnh báo rủi ro “phình to vô kiểm soát” của đô thị/tổ chức. Khi mô tả chính sách, nên dùng cụm như 膨張を抑制する/管理する để thể hiện tính điều tiết.

8. Câu ví dụ

  • 氷は温度が上がると体積が膨張する。
    Băng khi tăng nhiệt độ thì thể tích sẽ giãn nở.
  • この金属の熱膨張係数を測定した。
    Đã đo hệ số giãn nở nhiệt của kim loại này.
  • 郊外の無秩序な都市膨張が問題になっている。
    Việc đô thị phình to vô trật tự ở ngoại ô đang trở thành vấn đề.
  • 需要の膨張に供給が追いつかない。
    Cung không theo kịp sự tăng phồng của nhu cầu.
  • 宇宙は今も膨張を続けていると考えられている。
    Người ta cho rằng vũ trụ vẫn đang tiếp tục giãn nở.
  • 予算の膨張をどう抑えるかが課題だ。
    Làm thế nào kiềm chế sự phình to của ngân sách là vấn đề đặt ra.
  • アジア市場の膨張が企業の投資を後押しした。
    Sự mở rộng của thị trường châu Á đã thúc đẩy đầu tư của các doanh nghiệp.
  • 気圧の低下に伴い気体が膨張した。
    Khí đã giãn nở do áp suất giảm.
  • 組織の急速な膨張はガバナンスの弱体化を招く。
    Sự phình to quá nhanh của tổ chức dẫn đến suy yếu quản trị.
  • 物価膨張が家計を直撃している。
    Sự tăng phồng của vật giá đang ảnh hưởng trực diện đến ngân sách hộ gia đình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 膨張 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?