膨張
[Bành Trương]
膨脹 [Bành Trướng]
膨脹 [Bành Trướng]
ぼうちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mở rộng; phồng lên; tăng; phát triển
JP: 多くの天文学者は、宇宙は永遠に膨張してゆくものだと考えている。
VI: Nhiều nhà thiên văn học cho rằng vũ trụ sẽ tiếp tục giãn nở mãi mãi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
水は熱で膨張する。
Nước nở ra khi nóng lên.
宇宙は膨張しています。
Vũ trụ đang giãn nở.
熱はたいていの物を膨張させる。
Nhiệt độ thường làm cho hầu hết các vật liệu giãn nở.
宇宙は無限に膨張し続けるのか?
Không gian vũ trụ có tiếp tục mở rộng vô hạn không?
世界の人口は1年に9千万人の割合で膨張している。
Dân số thế giới đang tăng với tốc độ 90 triệu người mỗi năm.
多くの天文学者は、宇宙は永遠に膨張し続けると思っている。
Nhiều nhà thiên văn học tin rằng vũ trụ sẽ tiếp tục giãn nở mãi mãi.