浮腫む [Phù Trũng]
むくむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sưng; phù

JP: 手足てあしがむくんでいます。

VI: Chân tay tôi bị sưng.

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Trũng khối u; sưng

Từ liên quan đến 浮腫む