1. Thông tin cơ bản
- Từ: 高まり
- Cách đọc: たかまり
- Loại từ: Danh từ (danh hoá của động từ tự động 高まる)
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng rộng trong báo chí và học thuật
- Sắc thái: Chỉ sự gia tăng/được nâng cao/đạt đỉnh của mức độ (cảm xúc, nhu cầu, nguy cơ…)
2. Ý nghĩa chính
- Sự tăng lên, dâng cao (kỳ vọng, quan tâm, căng thẳng, rủi ro, nhu cầu, sóng, âm lượng...).
- Thường đi với “〜の高まり” hoặc “高まりを見せる/感じる/受ける”.
3. Phân biệt
- 高まり (danh từ) vs 高まる (tự động từ): 高まり nhấn vào trạng thái/kết quả “đã tăng lên”.
- Với 上昇/増加: thiên về số liệu; 高まり dùng cả cho cảm xúc/khí thế trừu tượng (期待の高まり, 関心の高まり).
- Với 高める (tha động từ): “làm tăng”, chủ thể tác động từ bên ngoài.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 需要/関心/期待/緊張/警戒/不安/人気+の高まり
- Động từ đi kèm: 高まりを見せる/感じる/受ける/背景にある/が鈍る/がピークに達する
- Ngữ cảnh: truyền thông, marketing, xã hội học, thiên tai, kinh tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 高まる |
Từ gốc |
Tăng lên, dâng cao |
Tự động từ |
| 高める |
Liên hệ (tha động) |
Làm tăng, nâng cao |
Chủ thể tác động |
| 上昇 |
Đồng nghĩa gần |
Sự tăng lên |
Thiên về số liệu, chỉ số |
| 増加 |
Đồng nghĩa |
Gia tăng |
Trung tính, dữ liệu |
| ピーク |
Liên quan |
Đỉnh điểm |
Thường đi với 高まりがピークに達する |
| 沈静化 |
Đối nghĩa |
Lắng dịu |
Trái với xu hướng dâng cao |
| 減退 |
Đối nghĩa |
Giảm sút |
Ngược lại với 高まり |
| 鈍化 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Chậm lại, kém sắc |
Xu hướng tăng bị chững |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Gốc động từ: 高まる (tăng lên) → danh hoá thành 高まり
- Kanji: 高(cao, nhiều)
- Cấu tạo nghĩa: “trạng thái đã/đang tăng lên, dâng cao”
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn báo, 高まり thường đi cùng mệnh đề nguyên nhân: 「背景には〜がある」 để lý giải vì sao mức độ tăng lên. Khi viết, bạn có thể tránh lặp bằng cách đan xen 「上向き」「拡大」「盛り上がり」 với 「高まり」 tùy sắc thái (số liệu, không khí, cảm xúc).
8. Câu ví dụ
- 新製品への関心の高まりが売り上げを押し上げた。
Sự quan tâm tăng cao đối với sản phẩm mới đã đẩy doanh số lên.
- 現地では警戒心の高まりが見られる。
Tại địa phương ghi nhận sự gia tăng cảnh giác.
- イベントに向けて期待の高まりが最高潮に達した。
Kỳ vọng dâng cao cho sự kiện đã đạt tới đỉnh điểm.
- インフレ懸念の高まりが市場を揺らしている。
Nỗi lo lạm phát gia tăng đang làm rung chuyển thị trường.
- 需要の高まりを背景に価格が上昇した。
Giá tăng trong bối cảnh nhu cầu gia tăng.
- 緊張の高まりに対し、政府は冷静な対応を呼びかけた。
Trước sự leo thang căng thẳng, chính phủ kêu gọi ứng xử bình tĩnh.
- 環境意識の高まりが企業の投資を促している。
Ý thức về môi trường tăng cao đang thúc đẩy đầu tư của doanh nghiệp.
- 不安の高まりが消費を抑制している。
Sự gia tăng bất an đang kìm hãm tiêu dùng.
- 人気の高まりに伴い、予約が取りにくくなった。
Khi độ nổi tiếng tăng, việc đặt chỗ trở nên khó hơn.
- 波の高まりに注意して航行してください。
Xin chú ý sự dâng cao của sóng khi điều khiển tàu thuyền.