増殖 [Tăng Thực]

ぞうしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tăng trưởng; sinh sôi

Hán tự

Từ liên quan đến 増殖

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 増殖
  • Cách đọc: ぞうしょく
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: sự nhân lên, tăng sinh, tăng trưởng nhanh về số lượng (tế bào, vi khuẩn, khối u), cũng dùng ẩn dụ.
  • Phong cách: Khoa học, trang trọng; cũng dùng trong tin tức/chính sách y tế.
  • Lĩnh vực: Sinh học, y khoa, môi trường, bảo mật CNTT (virus), xã hội học (thông tin).
  • Cụm thường gặp: 細胞増殖・腫瘍の増殖・菌の増殖を抑える・ウイルスが増殖する・情報の増殖・無秩序な増殖

2. Ý nghĩa chính

  • Tăng sinh/nhân lên theo nghĩa sinh học: tế bào, vi sinh vật nhân đôi, tăng số lượng.
  • Mở rộng nhanh theo nghĩa ẩn dụ: thông tin, tin đồn, rác thải, dữ liệu… lan rộng dày đặc.

3. Phân biệt

  • 増加: tăng về lượng nói chung (dân số, doanh thu). Trung tính hơn, không hàm “nhân lên”.
  • 繁殖: sinh sản (động thực vật) nhấn mạnh thế hệ con; còn 増殖 thiên về “tăng số lượng” (tế bào/vi sinh).
  • 拡大: mở rộng quy mô/kích thước; 拡散: khuếch tán lan rộng; khác trọng tâm so với “nhân lên”.
  • 生殖: hoạt động sinh sản; thuật ngữ khác với tăng sinh tế bào.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜が増殖する」「〜の増殖を抑える/阻害する/促進する」
  • Ngữ cảnh: y khoa (腫瘍の増殖), vệ sinh an toàn (菌の増殖), CNTT (マルウェアの増殖), xã hội (デマの増殖).
  • Sắc thái: thường mang ý tiêu cực khi nói về bệnh, vi khuẩn; tích cực/ung dung khi nói về nuôi cấy.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
増加Liên quantăng lênTăng số lượng nói chung.
繁殖Phân biệtsinh sảnNhấn thế hệ con, sinh vật.
拡大Liên quanmở rộngQuy mô/kích thước.
拡散Liên quankhuếch tánLan rộng trong không gian/mạng.
抑制Đối nghĩaức chếKìm hãm tăng sinh.
減少Đối nghĩagiảm bớtTrái ngược tăng số lượng.
増殖率Thuật ngữtốc độ tăng sinhChỉ số động học.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

KanjiNghĩa gốcÂm đọcGợi nhớ
tăng lênゾウ・ま(す)Tăng số lượng.
nhân, sinh sôiショクNhân lên nhiều lần.

→ sự tăng lên theo kiểu sinh sôi, nhân bản.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo khoa học, khi mô tả 増殖, đừng quên bối cảnh: điều kiện nhiệt độ, môi trường, thời gian và mô hình (指数関数的増殖 hay 物流成長). Điều đó giúp người đọc hiểu động lực học chứ không chỉ kết quả.

8. Câu ví dụ

  • 低温保存は細菌の増殖を抑える。
    Bảo quản ở nhiệt độ thấp kìm hãm sự tăng sinh của vi khuẩn.
  • 腫瘍細胞が急速に増殖している。
    Tế bào khối u đang tăng sinh nhanh chóng.
  • 培地を変えると酵母の増殖が改善された。
    Đổi môi trường nuôi cấy thì sự tăng sinh của nấm men được cải thiện.
  • マルウェアの増殖を防ぐために隔離した。
    Đã cách ly để ngăn phần mềm độc hại sinh sôi.
  • 誤情報の増殖が社会不安を招く。
    Sự sinh sôi của thông tin sai gây bất an xã hội.
  • 抗ウイルス薬はウイルス増殖を阻害する。
    Thuốc kháng virus ức chế sự nhân lên của virus.
  • 藻類の増殖で湖が富栄養化した。
    Hồ bị phú dưỡng do tảo phát triển dày đặc.
  • 異常な血管増殖が視力低下を引き起こす。
    Sự tăng sinh mạch máu bất thường gây suy giảm thị lực.
  • 需要の増殖に供給が追いつかない。
    Cung không theo kịp sự bùng nổ nhu cầu.
  • 条件を最適化すると細胞増殖率が上がる。
    Tối ưu điều kiện sẽ tăng tốc độ tăng sinh tế bào.
💡 Giải thích chi tiết về từ 増殖 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?