1. Thông tin cơ bản
- Từ: 拡張
- Cách đọc: かくちょう
- Loại từ: danh từ; danh động từ(~する)
- Khái quát: mở rộng, nới rộng phạm vi/chức năng/khả năng
- Ngữ vực: kỹ thuật (CNTT), kinh tế, khoa học, quản trị, toán học
- Ví dụ từ ghép thường gặp: 機能拡張, メモリ拡張, 拡張機能, 拡張現実, 拡張子(đuôi tệp)
- Ngữ pháp: 拡張する/が拡張される(tha/ tự động hoá theo ngữ cảnh bị động), ~を拡張する, ~の拡張
2. Ý nghĩa chính
- 1) Mở rộng về phạm vi/quy mô: thêm độ rộng, diện tích, dung lượng, số lượng.
- 2) Mở rộng về chức năng/tính năng: thêm module, tiện ích, API, cấu phần mới.
- 3) Mở rộng về khái niệm: tổng quát hóa, extend một định nghĩa/toán tử trong toán – logic.
3. Phân biệt
- 拡大: nhấn vào “to hơn/lớn hơn” về kích thước, số lượng. 拡張 bao quát hơn, gồm cả việc thêm chức năng.
- 拡充: làm “phong phú, đầy đủ” hơn về nội dung/nguồn lực. Không nhất thiết mở rộng phạm vi.
- 延長: kéo dài về thời gian/chiều dài. Không dùng cho mở rộng chức năng.
- 伸長: kéo giãn, dài ra (thiên về vật lý/sinh học). Phạm vi dùng hẹp hơn 拡張.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- CNTT: 機能を拡張する, プラグインでブラウザを拡張する, ファイルの拡張子
- Kinh doanh: 事業/市場/販売網を拡張する
- Khoa học/kỹ thuật: メモリを拡張する, モデルを一般事例へ拡張する
- Cấu trúc thường gặp: ~の拡張、A を B に拡張する、機能拡張、範囲拡張
- Sắc thái: trang trọng, trung tính, hay dùng trong văn bản kỹ thuật/kinh tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 拡大 |
Đồng nghĩa gần |
phóng to, mở rộng quy mô |
Thiên về kích thước/số lượng |
| 拡充 |
Liên quan |
bổ sung, làm đầy đủ |
Nhấn mạnh nội dung/nguồn lực |
| 延長 |
Liên quan |
kéo dài |
Dùng cho thời gian/chiều dài |
| 縮小 |
Đối nghĩa |
thu nhỏ, rút gọn |
Ngược với mở rộng |
| 収縮 |
Đối nghĩa |
co lại, co rút |
Văn cảnh kỹ thuật/vật lý |
| 拡張子 |
Liên quan |
đuôi tệp |
CNTT; không phải “mở rộng” nghĩa trừu tượng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 拡(カク): “mở rộng”. Bộ thủ: 扌(tay) + 広. Không có kun phổ biến.
- 張(チョウ/は-る): “kéo căng, giương ra”. Gợi ý ý niệm “căng ra → rộng hơn”.
- Kết hợp: “dùng tay làm cho rộng/căng ra” → mở rộng phạm vi/chức năng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chọn giữa 拡張 và 拡大, hãy tự hỏi: mình “làm to” hay “làm giàu/làm nhiều khả năng hơn”. Ở tài liệu kỹ thuật, 拡張 thường đi với モジュール, プラグイン, API, 互換性. Trong kinh doanh, cụm 事業拡張 gần với “mở rộng ngành nghề/chuỗi giá trị”, vượt quá ý phóng to đơn thuần.
8. Câu ví dụ
- このソフトはプラグインで機能を拡張できる。
Phần mềm này có thể mở rộng chức năng bằng plugin.
- 市場を東南アジアへ拡張する計画だ。
Chúng tôi có kế hoạch mở rộng thị trường sang Đông Nam Á.
- メモリを拡張したら処理速度が上がった。
Sau khi mở rộng bộ nhớ, tốc độ xử lý đã tăng.
- 定義を実数全体に拡張する。
Mở rộng định nghĩa sang toàn bộ số thực.
- ブラウザの拡張機能を無効にしてください。
Hãy vô hiệu hóa tiện ích mở rộng của trình duyệt.
- サービス範囲を郊外まで拡張した。
Đã mở rộng phạm vi dịch vụ tới vùng ngoại ô.
- データ型の拡張により互換性が保たれた。
Nhờ mở rộng kiểu dữ liệu nên giữ được tính tương thích.
- 会社は生産ラインを二倍に拡張した。
Công ty đã mở rộng dây chuyền sản xuất lên gấp đôi.
- このライブラリはAPIを拡張可能だ。
Thư viện này có thể mở rộng API.
- 権限を段階的に拡張していく。
Sẽ mở rộng quyền hạn một cách từng bước.