多様化 [Đa Dạng Hóa]

たようか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đa dạng hóa

Hán tự

Từ liên quan đến 多様化

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 多様化
  • Cách đọc: たようか
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (自/他動: 多様化する/多様化させる)
  • Ngữ vực: kinh tế, xã hội, marketing, giáo dục, công nghệ
  • Sắc thái: trang trọng; mô tả xu hướng, hiện tượng biến đổi

2. Ý nghĩa chính

多様化 là việc trở nên đa dạng hóa hoặc làm cho đa dạng hóa về loại hình, nhu cầu, giá trị, cơ cấu…

  • Tự động: 市場が多様化する (thị trường trở nên đa dạng).
  • Tha động: 事業を多様化させる (làm đa dạng hóa hoạt động kinh doanh).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 多様: tính từ-na “đa dạng”. Trạng thái. 多様化: quá trình thay đổi hướng tới đa dạng.
  • 多角化: đa dạng hóa theo nhiều “góc/nhánh” kinh doanh (diversification) → thuật ngữ kinh doanh hẹp hơn.
  • 多様性: “tính đa dạng” (diversity) như một giá trị, thuộc tính bền vững.
  • 画一化/均質化: đồng nhất hóa → đối lập với 多様化.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N が多様化する, N を多様化する/させる, 〜の多様化.
  • Ngữ cảnh: thị trường, nhân sự, lối sống, nhu cầu học tập, phương thức làm việc (働き方の多様化).
  • Đi kèm: 価値観の多様化, 人材の多様化, 消費の多様化, 製品ラインの多様化.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
多様 Liên quan đa dạng Tính trạng; không nhấn vào quá trình biến đổi.
多角化 Gần nghĩa (kinh doanh) đa ngành, đa mảng Trọng tâm doanh nghiệp/mảng đầu tư.
多様性 Liên quan tính đa dạng Khái niệm xã hội/SDGs, văn hóa tổ chức.
画一化 Đối nghĩa đồng nhất hóa Đi ngược xu hướng đa dạng hóa.
均質化 Đối nghĩa gần đồng chất hóa Giảm biến thiên, tăng tính đồng đều.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : nhiều; : dạng, dáng vẻ; : biến hóa, trở thành.
  • Hợp nghĩa: “trở nên có nhiều dạng” → 多様化.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Để diễn đạt xu hướng xã hội hiện đại, 多様化 là từ khóa trọng yếu. Khi phân tích dữ liệu, bạn có thể mô tả: “消費行動は多様化しているため、セグメントを細分化する必要がある” – hành vi tiêu dùng đa dạng hóa nên cần vi phân phân khúc.

8. Câu ví dụ

  • 消費者のニーズが多様化している。
    Nhu cầu của người tiêu dùng đang đa dạng hóa.
  • 働き方を多様化させ、選択肢を増やす。
    Đa dạng hóa cách làm việc, tăng lựa chọn.
  • 価値観の多様化に企業文化が追いついていない。
    Văn hóa doanh nghiệp chưa theo kịp sự đa dạng hóa giá trị quan.
  • 市場が多様化するにつれて、ニッチ戦略が有効になる。
    Khi thị trường đa dạng hóa, chiến lược ngách trở nên hiệu quả.
  • 製品ラインを多様化してリスクを分散する。
    Đa dạng hóa dòng sản phẩm để phân tán rủi ro.
  • 家族の形が多様化してきた。
    Hình thức gia đình đã trở nên đa dạng.
  • 学習手段の多様化が学習意欲を高める。
    Sự đa dạng hóa phương thức học tập nâng cao động lực học.
  • 観光資源を多様化し、通年で集客する。
    Đa dạng hóa tài nguyên du lịch để thu hút khách quanh năm.
  • 人材が多様化すると、イノベーションが生まれやすい。
    Khi nguồn nhân lực đa dạng hóa, đổi mới dễ nảy sinh.
  • メディア環境の多様化に合わせて広告も進化した。
    Quảng cáo cũng đã tiến hóa theo sự đa dạng hóa của môi trường truyền thông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 多様化 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?