1. Thông tin cơ bản
- Từ: 多様化
- Cách đọc: たようか
- Loại từ: danh từ; danh từ + する (自/他動: 多様化する/多様化させる)
- Ngữ vực: kinh tế, xã hội, marketing, giáo dục, công nghệ
- Sắc thái: trang trọng; mô tả xu hướng, hiện tượng biến đổi
2. Ý nghĩa chính
多様化 là việc trở nên đa dạng hóa hoặc làm cho đa dạng hóa về loại hình, nhu cầu, giá trị, cơ cấu…
- Tự động: 市場が多様化する (thị trường trở nên đa dạng).
- Tha động: 事業を多様化させる (làm đa dạng hóa hoạt động kinh doanh).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 多様: tính từ-na “đa dạng”. Trạng thái. 多様化: quá trình thay đổi hướng tới đa dạng.
- 多角化: đa dạng hóa theo nhiều “góc/nhánh” kinh doanh (diversification) → thuật ngữ kinh doanh hẹp hơn.
- 多様性: “tính đa dạng” (diversity) như một giá trị, thuộc tính bền vững.
- 画一化/均質化: đồng nhất hóa → đối lập với 多様化.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N が多様化する, N を多様化する/させる, 〜の多様化.
- Ngữ cảnh: thị trường, nhân sự, lối sống, nhu cầu học tập, phương thức làm việc (働き方の多様化).
- Đi kèm: 価値観の多様化, 人材の多様化, 消費の多様化, 製品ラインの多様化.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 多様 |
Liên quan |
đa dạng |
Tính trạng; không nhấn vào quá trình biến đổi. |
| 多角化 |
Gần nghĩa (kinh doanh) |
đa ngành, đa mảng |
Trọng tâm doanh nghiệp/mảng đầu tư. |
| 多様性 |
Liên quan |
tính đa dạng |
Khái niệm xã hội/SDGs, văn hóa tổ chức. |
| 画一化 |
Đối nghĩa |
đồng nhất hóa |
Đi ngược xu hướng đa dạng hóa. |
| 均質化 |
Đối nghĩa gần |
đồng chất hóa |
Giảm biến thiên, tăng tính đồng đều. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 多: nhiều; 様: dạng, dáng vẻ; 化: biến hóa, trở thành.
- Hợp nghĩa: “trở nên có nhiều dạng” → 多様化.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Để diễn đạt xu hướng xã hội hiện đại, 多様化 là từ khóa trọng yếu. Khi phân tích dữ liệu, bạn có thể mô tả: “消費行動は多様化しているため、セグメントを細分化する必要がある” – hành vi tiêu dùng đa dạng hóa nên cần vi phân phân khúc.
8. Câu ví dụ
- 消費者のニーズが多様化している。
Nhu cầu của người tiêu dùng đang đa dạng hóa.
- 働き方を多様化させ、選択肢を増やす。
Đa dạng hóa cách làm việc, tăng lựa chọn.
- 価値観の多様化に企業文化が追いついていない。
Văn hóa doanh nghiệp chưa theo kịp sự đa dạng hóa giá trị quan.
- 市場が多様化するにつれて、ニッチ戦略が有効になる。
Khi thị trường đa dạng hóa, chiến lược ngách trở nên hiệu quả.
- 製品ラインを多様化してリスクを分散する。
Đa dạng hóa dòng sản phẩm để phân tán rủi ro.
- 家族の形が多様化してきた。
Hình thức gia đình đã trở nên đa dạng.
- 学習手段の多様化が学習意欲を高める。
Sự đa dạng hóa phương thức học tập nâng cao động lực học.
- 観光資源を多様化し、通年で集客する。
Đa dạng hóa tài nguyên du lịch để thu hút khách quanh năm.
- 人材が多様化すると、イノベーションが生まれやすい。
Khi nguồn nhân lực đa dạng hóa, đổi mới dễ nảy sinh.
- メディア環境の多様化に合わせて広告も進化した。
Quảng cáo cũng đã tiến hóa theo sự đa dạng hóa của môi trường truyền thông.