広く [Quảng]
ひろく

Trạng từ

rộng rãi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひろいな!
Rộng quá!
どのくらいひろい?
Nó rộng bao nhiêu?
ひろまちね!
Thành phố rộng lớn thật đấy!
世界せかいひろい。
Thế giới rộng lớn.
そらひろいです。
Bầu trời rất rộng.
破滅はめつへのもんひろく、破滅はめつへのみちひろし。
Cánh cửa dẫn đến sự hủy diệt rộng mở, con đường dẫn đến sự hủy diệt rộng lớn.
Vの角度かくどひろければひろいほど、スピードはゆるやかになる。
Góc V càng rộng thì tốc độ càng chậm.
本通ほんどおりは大変たいへんひろい。
Con đường này rất rộng.
かれ肩幅かたはばひろい。
Anh ấy có vai rộng.
ジムは肩幅かたはばひろい。
Jim có bờ vai rộng.

Hán tự

Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi

Từ liên quan đến 広く