遍く [Biến]
普く [Phổ]
周く [Chu]
あまねく

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rộng rãi; khắp nơi

Hán tự

Biến khắp nơi; lần; rộng rãi; nói chung
Phổ phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ

Từ liên quan đến 遍く