広範
[Quảng Phạm]
広汎 [Quảng Phiếm]
廣汎 [Quảng Phiếm]
広汎 [Quảng Phiếm]
廣汎 [Quảng Phiếm]
こうはん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
rộng rãi
JP: その会社は広範な種類の楽器を製造している。
VI: Công ty đó sản xuất nhiều loại nhạc cụ khác nhau.