広範 [Quảng Phạm]

広汎 [Quảng Phiếm]

廣汎 [Quảng Phiếm]

こうはん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

rộng rãi

JP: その会社かいしゃ広範こうはん種類しゅるい楽器がっき製造せいぞうしている。

VI: Công ty đó sản xuất nhiều loại nhạc cụ khác nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 広範

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 広範(こうはん)
  • Loại từ: tính từ đuôi-na(形容動詞); cũng dùng như danh từ (mức độ trang trọng)
  • Độ trang trọng: khá trang trọng (báo chí, học thuật, chính sách)
  • Lĩnh vực: chính sách, điều tra, nghiên cứu, quản trị, truyền thông
  • Cụm thường gặp: 広範な分野/影響/調査/合意/支援/改革/被害

2. Ý nghĩa chính

“広範” nghĩa là rộng khắp, phạm vi bao phủ lớn. Nhấn mạnh bề rộng của đối tượng/khía cạnh chịu tác động, không phải diện tích vật lý.

3. Phân biệt

  • 広範: phạm vi rộng về lĩnh vực, đối tượng, nội dung.
  • 広範囲: gần nghĩa; thiên về “vùng/phạm vi rộng”, dùng phổ biến trong khoa học – kỹ thuật. “広範” trang trọng hơn.
  • 広大: rộng lớn về không gian/diện tích (vật lý).
  • 多岐にわたる: trải rộng trên nhiều mặt; diễn đạt giàu sắc thái, thiên về văn viết.
  • 包括的: mang tính bao quát, toàn diện; chiều sâu bao trùm nhiều thành phần.
  • 限定的・局所的: phạm vi hạn chế/cục bộ – đối lập với 広範.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 広範な+名詞(広範な影響/広範な合意/広範な支援)
  • Mẫu: 〜に広範な影響を及ぼす
  • Mẫu: 広範にわたる+名詞(広範にわたる調査)
  • Ngữ cảnh: báo cáo nghiên cứu, chính sách công, truyền thông, mô tả tác động xã hội rộng.
  • Lưu ý: Khi nói “rộng về không gian”, ưu tiên “広大/広範囲(の地域)”. Khi nói “rộng về đối tượng/khía cạnh”, dùng “広範”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
広範囲 Gần nghĩa Phạm vi rộng Phổ thông hơn, kỹ thuật
多岐にわたる Gần nghĩa Trải rộng nhiều mặt Văn viết/hùng biện
包括的 Gần nghĩa Bao quát, toàn diện Nhấn mạnh tính bao trùm
全般的 Gần nghĩa Toàn diện, nhìn chung Sắc thái tổng quát
広大 Phân biệt Rộng lớn (không gian) Vật lý, diện tích
限定的 Đối nghĩa Giới hạn Phạm vi hẹp
局所的 Đối nghĩa Cục bộ Chỉ một phần nhỏ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 広(コウ/ひろ-い): rộng.
  • 範(ハン): phạm, khuôn mẫu, giới hạn.
  • Cấu tạo nghĩa: “rộng” + “phạm” → phạm vi rộng, bao phủ nhiều khía cạnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, “広範な影響” nhấn mạnh độ lan tỏa lớn tới nhiều nhóm/khía cạnh. Nếu cần cảm giác “đi dọc nhiều chủ đề”, “多岐にわたる” giàu sắc thái hùng biện; nếu muốn nhấn tính phủ trùm, “包括的” hợp hơn.

8. Câu ví dụ

  • 新制度は社会に広範な影響を及ぼす。
    Chế độ mới gây ảnh hưởng rộng khắp tới xã hội.
  • 研究は広範な分野にまたがっている。
    Nghiên cứu trải dài trên nhiều lĩnh vực rộng.
  • 提案は広範な合意を得た。
    Đề án đã nhận được sự đồng thuận rộng rãi.
  • 被害は広範に及んでいる。
    Thiệt hại lan rộng trên phạm vi lớn.
  • 広範な調査が必要だ。
    Cần một cuộc điều tra phạm vi rộng.
  • 計画には広範な関係者の参加が求められる。
    Kế hoạch cần sự tham gia của nhiều bên liên quan.
  • 改革は教育から医療まで広範にわたる。
    Cải cách trải rộng từ giáo dục đến y tế.
  • プロジェクトは広範な支援の下で進められた。
    Dự án được thúc đẩy dưới sự hỗ trợ rộng rãi.
  • 情報漏えいは企業に広範な影響を与えた。
    Rò rỉ thông tin gây ảnh hưởng rộng cho doanh nghiệp.
  • この問題は国際的に広範な関心を集めている。
    Vấn đề này thu hút quan tâm rộng khắp trên quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 広範 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?