1. Thông tin cơ bản
- Từ: 幅広い
- Cách đọc: はばひろい
- Loại từ: Tính từ -い (形容詞)
- Nghĩa khái quát: rộng, bao quát, trải rộng trên phạm vi lớn (về đối tượng, lĩnh vực, độ tuổi, mức độ... chứ không chỉ không gian vật lý)
- Mức độ trang trọng: trung tính, dùng được cả trong văn viết và văn nói
2. Ý nghĩa chính
「幅広い」 diễn tả phạm vi bao trùm lớn, đa dạng. Thường dùng với các danh từ trừu tượng như 知識, 分野, 年齢層, 視野, テーマ, 活動, 品揃え… để nhấn mạnh “độ rộng về bề ngang” theo nghĩa ẩn dụ: nhiều mặt, nhiều tầng lớp, nhiều chủ đề.
3. Phân biệt
- 広い: “rộng” theo nghĩa chung (không gian, diện tích). 「幅広い」 nhấn mạnh bề rộng “phổ/độ phủ” (range). Ví dụ: 広い部屋 (phòng rộng) vs. 幅広い分野 (nhiều lĩnh vực).
- 多岐にわたる: mang sắc thái văn viết, nhấn mạnh “nhiều nhánh/khía cạnh”, trang trọng hơn 「幅広い」.
- 多様な: “đa dạng”, nhấn mạnh sự phong phú chủng loại; 「幅広い」 nhấn mạnh độ bao phủ.
- 広範な: văn viết, gần nghĩa với 幅広い nhưng cứng hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 幅広い+N(幅広い知識・幅広い分野・幅広い年齢層・幅広い経験)
- Đi với “に”: 幅広い層に支持される (được ủng hộ bởi nhiều tầng lớp), 幅広い世代に人気だ.
- Cụm thường gặp: 幅広い分野にわたって, 幅広い用途に対応, 幅広いニーズに応える.
- Biến dạng: 副詞形 幅広く… (thường dùng), nhưng trong từ điển cơ bản ưu tiên hình thức tính từ 「幅広い」.
- Ngữ cảnh: quảng cáo, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, mô tả năng lực, chính sách, nghiên cứu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 広い |
Tương tự |
rộng |
Trung tính; thiên về không gian/diện tích. |
| 広範な |
Đồng nghĩa gần |
rộng khắp, diện rộng |
Văn viết, trang trọng. |
| 多岐にわたる |
Đồng nghĩa |
trải rộng trên nhiều phương diện |
Sắc thái hàn lâm, dùng trong báo cáo. |
| 多様な |
Liên quan |
đa dạng |
Nhấn mạnh sự phong phú hơn là độ bao phủ. |
| 狭い |
Đối nghĩa |
hẹp |
Phạm vi/không gian hẹp. |
| 限定的な |
Đối nghĩa |
có giới hạn |
Phạm vi hạn chế, ràng buộc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 幅: “bề rộng, độ rộng”.
- 広い: “rộng, rộng rãi”.
- Ghép nghĩa: “rộng về bề rộng (phạm vi)”, ẩn dụ thành “độ phủ lớn, bao quát”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả kỹ năng hay sản phẩm, 「幅広い」 thường đi kèm danh từ trừu tượng để tạo cảm giác đáng tin, linh hoạt. Tuy nhiên, nếu không có dữ kiện cụ thể, từ này có thể trở thành mỹ từ chung chung. Trong bài viết học thuật, cân nhắc thay bằng 「多岐にわたる」「広範な」 và kèm ví dụ cụ thể để tăng tính thuyết phục.
8. Câu ví dụ
- このブランドは幅広い年齢層に支持されている。
Thương hiệu này được ủng hộ bởi nhiều tầng lớp tuổi.
- 彼は幅広い分野に精通している。
Anh ấy am hiểu nhiều lĩnh vực.
- 留学で幅広い視野を身につけた。
Du học giúp tôi có tầm nhìn rộng.
- 当社は幅広いニーズに応えるソリューションを提供する。
Công ty chúng tôi cung cấp giải pháp đáp ứng nhiều nhu cầu.
- 図書館には幅広いジャンルの本が揃っている。
Thư viện có đầy đủ sách thuộc nhiều thể loại.
- この講座は幅広いレベルの学習者を対象としている。
Khóa học này dành cho người học ở nhiều trình độ.
- 彼女は幅広い人脈を持っている。
Cô ấy có mạng lưới quan hệ rộng.
- 研究は幅広いデータに基づいて行われた。
Nghiên cứu được tiến hành dựa trên dữ liệu đa dạng.
- 店内には幅広い価格帯の商品が並ぶ。
Trong cửa hàng bày biện sản phẩm ở nhiều mức giá.
- この制度は幅広い国民に恩恵をもたらす。
Chế độ này mang lại lợi ích cho nhiều tầng lớp người dân.