手広い
[Thủ Quảng]
てびろい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
rộng rãi; thoáng đãng; lớn
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
quy mô lớn; rộng (kinh doanh, giao dịch, v.v.); rộng lớn