1. Thông tin cơ bản
- Từ: 広い
- Cách đọc: ひろい
- Loại từ: Tính từ -い (い形容詞)
- Nghĩa khái quát: Rộng, rộng rãi; phạm vi lớn; nghĩa bóng: tầm nhìn/quan hệ/độ bao dung rộng
- Phong cách/Ngữ vực: Phổ thông, dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng
- Tổ hợp thường gặp: 広い部屋, 広い心, 視野が広い, 間口が広い, 世界は広い, 活動範囲が広い
2. Ý nghĩa chính
- Ý nghĩa 1: Không gian có diện tích/phạm vi lớn, thoáng đãng (phòng, đường, công viên…).
- Ý nghĩa 2: Nghĩa bóng: tấm lòng rộng rãi, tầm nhìn/kiến thức/quan hệ đa dạng, phạm vi hoạt động lớn.
3. Phân biệt
- 大きい: “to, lớn” (kích thước/khối lượng); 広い nhấn vào “độ rộng/bề ngang/khoảng không”.
- 広大: rất rộng, trang trọng/văn viết.
- 広がる/広げる/広める: động từ liên quan “mở rộng, lan rộng, phổ biến”. 広い là tính từ miêu tả trạng thái.
- 狭い: đối nghĩa trực tiếp “chật hẹp”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghĩa đen: 広い+名詞/名詞は広い (この部屋は広い).
- Nghĩa bóng: 心が広い, 視野が広い, 交友関係が広い, 用途が広い.
- So sánh: AはBより広い; とても/かなり/意外と 広い.
- Chú ý: Tránh nhầm với 大きい khi muốn nói về “độ rộng không gian”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 大きい | Phân biệt | To, lớn | Kích thước/khối lượng; không nhấn vào “độ rộng”. |
| 広大 | Gần nghĩa | Rộng lớn bao la | Trang trọng, mức độ rất cao. |
| 幅広い | Liên quan | Rộng (về phạm vi, đa dạng) | Thiên về phạm vi đa dạng (幅 rộng). |
| 広がる | Động từ | Mở rộng, lan rộng | Trạng thái mở rộng. |
| 広げる/広める | Động từ | Mở rộng/Lan truyền | Chủ động mở rộng/lan truyền. |
| 狭い | Đối nghĩa | Hẹp, chật | Trái nghĩa trực tiếp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 広: quảng, rộng.
- い: đuôi tính từ -い (い形容詞).
- Ghép nghĩa: “rộng” + đuôi tính từ → tính từ diễn tả độ rộng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với nghĩa bóng, 広い gợi sự bao dung và đa dạng. Khi khen người: 心が広い; khi nói về năng lực: 視野が広い. Trong quảng cáo nhà ở/khách sạn, 広い thường đi cùng 明るい, 眺めがいい để nhấn không gian sống thoải mái.
8. Câu ví dụ
- この部屋は思ったより広い。
Căn phòng này rộng hơn tôi nghĩ.
- 彼は心が広い人だ。
Anh ấy là người có tấm lòng rộng rãi.
- 公園には広い芝生がある。
Trong công viên có bãi cỏ rộng.
- 彼女は視野が広い。
Cô ấy có tầm nhìn rộng.
- ここは通りが広いので運転しやすい。
Đường ở đây rộng nên dễ lái xe.
- この分野は応用範囲が広い。
Lĩnh vực này có phạm vi ứng dụng rộng.
- 店内は天井が高くて広い。
Bên trong cửa hàng trần cao và rộng rãi.
- 交友関係が広い人に相談した。
Tôi đã hỏi ý kiến người có quan hệ bạn bè rộng.
- 世界は広いね。
Thế giới thật rộng lớn nhỉ.
- この机は天板が広いから作業しやすい。
Cái bàn này mặt bàn rộng nên dễ làm việc.