広い [Quảng]

ひろい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

rộng rãi; bao la

JP: ジョンソン部屋へやひろかった。

VI: Phòng của ông Johnson rất rộng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひろいな!
Rộng quá!
どのくらいひろい?
Nó rộng bao nhiêu?
ひろまちね!
Thành phố rộng lớn thật đấy!
世界せかいひろい。
Thế giới rộng lớn.
そらひろいです。
Bầu trời rất rộng.
破滅はめつへのもんひろく、破滅はめつへのみちひろし。
Cánh cửa dẫn đến sự hủy diệt rộng mở, con đường dẫn đến sự hủy diệt rộng lớn.
Vの角度かくどひろければひろいほど、スピードはゆるやかになる。
Góc V càng rộng thì tốc độ càng chậm.
本通ほんどおりは大変たいへんひろい。
Con đường này rất rộng.
かれ肩幅かたはばひろい。
Anh ấy có vai rộng.
ジムは肩幅かたはばひろい。
Jim có bờ vai rộng.

Hán tự

Từ liên quan đến 広い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 広い
  • Cách đọc: ひろい
  • Loại từ: Tính từ -い (い形容詞)
  • Nghĩa khái quát: Rộng, rộng rãi; phạm vi lớn; nghĩa bóng: tầm nhìn/quan hệ/độ bao dung rộng
  • Phong cách/Ngữ vực: Phổ thông, dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng
  • Tổ hợp thường gặp: 広い部屋, 広い心, 視野が広い, 間口が広い, 世界は広い, 活動範囲が広い

2. Ý nghĩa chính

- Ý nghĩa 1: Không gian có diện tích/phạm vi lớn, thoáng đãng (phòng, đường, công viên…).
- Ý nghĩa 2: Nghĩa bóng: tấm lòng rộng rãi, tầm nhìn/kiến thức/quan hệ đa dạng, phạm vi hoạt động lớn.

3. Phân biệt

  • 大きい: “to, lớn” (kích thước/khối lượng); 広い nhấn vào “độ rộng/bề ngang/khoảng không”.
  • 広大: rất rộng, trang trọng/văn viết.
  • 広がる/広げる/広める: động từ liên quan “mở rộng, lan rộng, phổ biến”. 広い là tính từ miêu tả trạng thái.
  • 狭い: đối nghĩa trực tiếp “chật hẹp”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa đen: 広い+名詞/名詞は広い (この部屋は広い).
  • Nghĩa bóng: 心が広い, 視野が広い, 交友関係が広い, 用途が広い.
  • So sánh: AはBより広い; とても/かなり/意外と 広い.
  • Chú ý: Tránh nhầm với 大きい khi muốn nói về “độ rộng không gian”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大きいPhân biệtTo, lớnKích thước/khối lượng; không nhấn vào “độ rộng”.
広大Gần nghĩaRộng lớn bao laTrang trọng, mức độ rất cao.
幅広いLiên quanRộng (về phạm vi, đa dạng)Thiên về phạm vi đa dạng (幅 rộng).
広がるĐộng từMở rộng, lan rộngTrạng thái mở rộng.
広げる/広めるĐộng từMở rộng/Lan truyềnChủ động mở rộng/lan truyền.
狭いĐối nghĩaHẹp, chậtTrái nghĩa trực tiếp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 広: quảng, rộng.
  • い: đuôi tính từ -い (い形容詞).
  • Ghép nghĩa: “rộng” + đuôi tính từ → tính từ diễn tả độ rộng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với nghĩa bóng, 広い gợi sự bao dung và đa dạng. Khi khen người: 心が広い; khi nói về năng lực: 視野が広い. Trong quảng cáo nhà ở/khách sạn, 広い thường đi cùng 明るい, 眺めがいい để nhấn không gian sống thoải mái.

8. Câu ví dụ

  • この部屋は思ったより広い
    Căn phòng này rộng hơn tôi nghĩ.
  • 彼は心が広い人だ。
    Anh ấy là người có tấm lòng rộng rãi.
  • 公園には広い芝生がある。
    Trong công viên có bãi cỏ rộng.
  • 彼女は視野が広い
    Cô ấy có tầm nhìn rộng.
  • ここは通りが広いので運転しやすい。
    Đường ở đây rộng nên dễ lái xe.
  • この分野は応用範囲が広い
    Lĩnh vực này có phạm vi ứng dụng rộng.
  • 店内は天井が高くて広い
    Bên trong cửa hàng trần cao và rộng rãi.
  • 交友関係が広い人に相談した。
    Tôi đã hỏi ý kiến người có quan hệ bạn bè rộng.
  • 世界は広いね。
    Thế giới thật rộng lớn nhỉ.
  • この机は天板が広いから作業しやすい。
    Cái bàn này mặt bàn rộng nên dễ làm việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 広い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?