宏量 [Hoành Lượng]
広量 [Quảng Lượng]
こうりょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hào phóng; rộng lượng

Hán tự

Hoành rộng; lớn
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán
Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi

Từ liên quan đến 宏量