惜しみない [Tích]
惜しみ無い [Tích Vô]
おしみない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

hào phóng; không tiếc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれきんしみなく使つかう。
Anh ấy tiêu tiền không tiếc tay.
ふたりのいきった演奏えんそうに、観客かんきゃくしみない拍手はくしゅおくった。
Màn trình diễn ăn ý của hai người đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt từ khán giả.

Hán tự

Tích tiếc; hối tiếc
không có gì; không

Từ liên quan đến 惜しみない