鷹揚
[Ưng Dương]
大様 [Đại Dạng]
大様 [Đại Dạng]
おうよう
– 鷹揚
おおよう
ようよう
– 鷹揚
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hào phóng; rộng lượng
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bình tĩnh; điềm đạm