豪い [Hào]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
vĩ đại; xuất sắc; đáng ngưỡng mộ; đáng khen ngợi; đáng tôn vinh; tuyệt vời; nổi bật; phi thường
JP: 私はあの人が将来偉くなると見取った。
VI: Tôi đã nhận ra người đó sẽ trở nên vĩ đại trong tương lai.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
xuất chúng; quan trọng; cấp cao; quyền lực; nổi tiếng
JP: あの偉い坊さんを見ろよ。
VI: Nhìn ông sư kia kìa.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kinh khủng; nghiêm trọng; to lớn; mạnh mẽ
JP: 妻はアメリカでの新しい生活のリズムに慣れるのにえらい苦労した。
VI: Vợ tôi đã vất vả thích nghi với cuộc sống mới ở Mỹ.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mệt mỏi; khó khăn; vất vả
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
🗣️ Phương ngữ Kansai
rất; cực kỳ