1. Thông tin cơ bản
- Từ: 高等
- Cách đọc: こうとう
- Loại từ: Danh từ; tính từ-na (thường làm tiền tố/định ngữ)
- Nghĩa khái quát: bậc cao, trình độ cao (theo hệ thống/phân cấp); “higher”
- Lĩnh vực: giáo dục, pháp lý, sinh học, tổ chức
- Tổ hợp điển hình: 高等学校(高校), 高等教育, 高等裁判所, 高等生物, 高等専門学校(高専)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ bậc/ cấp độ cao trong một hệ thống phân loại chính thức (giáo dục, tòa án, sinh vật học). Thường đứng trước danh từ tạo thành thuật ngữ: 高等教育 (giáo dục bậc cao), 高等裁判所 (tòa thượng thẩm).
3. Phân biệt
- 高等 vs 高度: 高度 nhấn mạnh tính “tiên tiến/phức tạp” của kỹ thuật/tri thức; 高等 mang nghĩa “bậc cao” trong hệ thống phân cấp.
- 高等 vs 上級: 上級 là “trình độ cao” tương đối trong thang cấp (sơ-trung-cao) cho kỹ năng/hạng mục; 高等 thiên về thuật ngữ chính thức.
- 高等学校 vs 高校: 高校 là cách gọi rút gọn, thông dụng hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường làm tiền tố: 高等教育, 高等生物, 高等裁判所, 高等部.
- Dạng tính từ-na ít dùng độc lập: 高等な知識 (có thể, nhưng thường dùng 高度な知識 hơn).
- Ngữ cảnh trang trọng, văn bản pháp lý/giáo dục, sách giáo khoa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 初等 |
Đối nghĩa |
bậc sơ đẳng |
Trong giáo dục: tiểu học, nền tảng. |
| 中等 |
Đối nghĩa |
bậc trung học |
Giữa sơ và cao. |
| 高度 |
Phân biệt |
mức độ cao, tiên tiến |
Thiên về tính chất, không phải bậc hệ thống. |
| 上級 |
Gần nghĩa |
trình độ cao |
Dùng cho cấp độ kỹ năng/lớp học. |
| 高等学校(高校) |
Liên quan |
trường trung học phổ thông |
Thuật ngữ giáo dục phổ biến. |
| 高等裁判所 |
Liên quan |
Tòa thượng thẩm |
Thuật ngữ pháp lý. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 高: cao. Âm On: コウ.
- 等: đẳng, bậc, cấp. Âm On: トウ.
- Kiểu cấu tạo: từ ghép Hán Nhật, nghĩa “bậc/cấp cao”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả chương trình học, người Nhật ưu tiên dùng 高等教育/初等教育/中等教育 theo khung hệ thống. Nếu muốn khen một kỹ thuật “rất tiên tiến”, chọn 高度な技術; còn khi nói “bậc học cao” thì dùng 高等教育.
8. Câu ví dụ
- 彼は高等教育の政策に詳しい。
Anh ấy am hiểu chính sách giáo dục bậc cao.
- 兄は高等学校で物理を教えている。
Anh trai tôi dạy vật lý ở trường trung học phổ thông.
- この生物は高等生物に分類される。
Sinh vật này được phân loại là sinh vật bậc cao.
- 彼女は高等裁判所で働いている。
Cô ấy làm việc tại tòa thượng thẩm.
- 専門的な訓練は高等教育の一部だ。
Đào tạo chuyên môn là một phần của giáo dục bậc cao.
- この学校には高等部と中等部がある。
Trường này có bộ phận bậc cao và bậc trung.
- 国は高等教育への投資を拡大している。
Nhà nước đang mở rộng đầu tư cho giáo dục bậc cao.
- 高等な言語能力を測る試験が実施された。
Đã tổ chức kỳ thi đo năng lực ngôn ngữ bậc cao.
- 彼は高等専門学校を卒業した。
Anh ấy tốt nghiệp trường cao đẳng kỹ thuật.
- この講義は高等数学の基礎を扱う。
Bài giảng này đề cập nền tảng của toán học bậc cao.