ワイド

Tính từ đuôi naDanh từ chung

rộng

JP: いつもワイドな視野しやって、仕事しごとをしなさい。

VI: Luôn giữ một tầm nhìn rộng khi làm việc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ワールド・ワイド・ウェブは、1989年せんきゅうひゃくはちじゅうきゅうねんにティム・バーナーズ=リーによって考案こうあんされました。
World Wide Web được Tim Berners-Lee sáng tạo vào năm 1989.

Từ liên quan đến ワイド