宏遠
[Hoành Viễn]
弘遠 [Hoằng Viễn]
広遠 [Quảng Viễn]
弘遠 [Hoằng Viễn]
広遠 [Quảng Viễn]
こうえん
Tính từ đuôi naDanh từ chung
rộng lớn