大規模 [Đại Quy Mô]

だいきぼ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

quy mô lớn

JP: このことから、だい規模きぼ人口じんこう移動いどう経済けいざい変化へんか結果けっかではないという議論ぎろんみちびくことができる。

VI: Từ điều này, có thể dẫn ra luận điểm rằng sự di cư lớn không phải là kết quả của thay đổi kinh tế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だい規模きぼ道路どうろ工事こうじはじまった。
Công trình xây dựng đường bộ quy mô lớn đã bắt đầu.
ぼく事業じぎょうだい規模きぼいとなんでいる。
Tôi đang kinh doanh một doanh nghiệp quy mô lớn.
ジョンはだい規模きぼ住宅じゅうたく計画けいかくをやりげた。
John đã hoàn thành một dự án nhà ở quy mô lớn.
かれ事業じぎょうだい規模きぼいとなんでいる。
Anh ấy đang kinh doanh quy mô lớn.
日本にほん漫画まんがだい規模きぼなブームをこした。
Truyện tranh Nhật Bản đã tạo ra một làn sóng lớn.
その地方ちほうだい規模きぼ開発かいはつされるだろう。
Khu vực đó sẽ được phát triển quy mô lớn.
その工場こうじょうだい規模きぼ運営うんえいされている。
Nhà máy đó được vận hành quy mô lớn.
かれらはその機械きかいだい規模きぼ生産せいさんはじめた。
Họ bắt đầu sản xuất máy móc đó quy mô lớn.
小規模しょうきぼ森林しんりん火災かさいはみるみるひろがりだい火災かさいとなった。
Đám cháy rừng nhỏ lan rộng nhanh chóng trở thành đám cháy lớn.
社長しゃちょう逡巡しゅんじゅんしたのちに、だい規模きぼ経営けいえい戦略せんりゃく転換てんかんはかった。
Sau khi do dự, giám đốc đã quyết định thay đổi chiến lược kinh doanh quy mô lớn.

Hán tự

Từ liên quan đến 大規模

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大規模(だいきぼ)
  • Cách đọc: だいきぼ
  • Loại từ: tính từ -na (大規模な…), cũng dùng như danh từ chỉ “quy mô lớn”
  • Lĩnh vực: Tin tức, kinh tế, khoa học, CNTT, xã hội
  • Nghĩa khái quát: quy mô lớn, diện rộng
  • Cụm thường gặp: 大規模な工事/災害/停電/投資, 大規模に実施, 大規模データ, 大規模言語モデル

2. Ý nghĩa chính

- Quy mô lớn: phạm vi, kích thước, số lượng lớn; ảnh hưởng rộng. Dùng để định tính mức độ so với thông thường.
Ví dụ: 「大規模な改修」「大規模に展開する」.

3. Phân biệt

  • 大規模 vs 規模: 「規模」 là quy mô (danh từ trung tính); thêm 「大」 để chỉ mức lớn.
  • 大規模 vs 大々的: 「大々的」 nhấn vào sự rầm rộ/quảng bá; 「大規模」 trung tính, nhấn kích cỡ/độ rộng.
  • 大規模 vs 大量: 「大量」 nhấn số lượng nhiều; 「大規模」 nhấn phạm vi/độ lớn tổng thể.
  • 小規模: đối nghĩa, chỉ quy mô nhỏ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 大規模な + N (大規模な実験), 大規模に + V (大規模に展開する).
  • Ngữ cảnh: bản tin xã hội, kinh doanh, nghiên cứu, CNTT (大規模障害, 大規模アップデート).
  • Lưu ý: là từ trang trọng, phù hợp văn bản chính thức và báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
規模 Cơ sở Quy mô Danh từ trung tính, có thể kèm 大/中/小.
大々的 Gần nghĩa khác sắc thái Rầm rộ Nhấn PR/độ hoành tráng bề nổi.
広範 Gần nghĩa Rộng khắp Văn viết, thiên phạm vi địa lý/đối tượng.
小規模 Đối nghĩa Quy mô nhỏ Trái nghĩa trực tiếp.
本格的 Liên quan Bài bản, quy củ Không chỉ về kích cỡ, mà về mức độ nghiêm túc.
マス Liên quan (mượn) Số đông/đại chúng Trong marketing: マスマーケティング ≈ triển khai 大規模.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- : lớn, to.
- : khuôn phép, thước đo, tiêu chuẩn.
- : mô hình, khuôn mẫu, hình dạng.
大規模: quy mô/mô hình “lớn” theo tiêu chuẩn đo lường chung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong CNTT và nghiên cứu gần đây, bạn sẽ gặp cụm 「大規模言語モデル」 (mô hình ngôn ngữ quy mô lớn). Khi lựa chọn từ, nếu muốn nhấn kích cỡ/độ phủ, dùng 「大規模」; nếu muốn nhấn sự rầm rộ truyền thông, chọn 「大々的」 sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 大規模な地震が発生した。
    Đã xảy ra trận động đất quy mô lớn.
  • 老朽化した橋を大規模に改修する。
    Cải tạo cây cầu xuống cấp trên quy mô lớn.
  • 新製品を大規模に投入した。
    Đưa sản phẩm mới ra thị trường trên diện rộng.
  • クラウドの大規模障害で多くのサービスが停止した。
    Nhiều dịch vụ dừng hoạt động do sự cố quy mô lớn của đám mây.
  • 都市再開発の大規模プロジェクトが始動する。
    Dự án tái phát triển đô thị quy mô lớn khởi động.
  • アンケートを大規模に実施した。
    Tiến hành khảo sát trên quy mô rộng.
  • 研究チームは大規模データを解析した。
    Nhóm nghiên cứu phân tích dữ liệu quy mô lớn.
  • 人員整理が大規模に行われた。
    Việc tinh giản nhân sự được tiến hành trên diện rộng.
  • 週末に大規模なデモが予定されている。
    Dự kiến có cuộc biểu tình quy mô lớn vào cuối tuần.
  • アプリを大規模アップデートした。
    Ứng dụng đã được cập nhật lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大規模 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?