Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
包括的
[Bao Quát Đích]
ほうかつてき
🔊
Tính từ đuôi na
toàn diện; bao hàm
🔗 包括
Hán tự
包
Bao
gói; đóng gói; che phủ; giấu
括
Quát
buộc; bắt giữ; thắt chặt
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 包括的
オールラウンド
toàn diện
マクロ
vĩ mô
全般的
ぜんぱんてき
chung; tổng thể; toàn diện
多能
たのう
đa năng
広汎
こうはん
rộng rãi
広範
こうはん
rộng rãi
総合的
そうごうてき
toàn diện; tổng hợp