総合的 [Tổng Hợp Đích]

そうごうてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Tính từ đuôi na

toàn diện; tổng hợp

JP: かれ大人おとなになって、物事ものごと総合そうごうてき視野しやられるようになった。

VI: Anh ấy đã trở thành người lớn và có thể nhìn nhận mọi việc từ một góc nhìn tổng thể.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この授業じゅぎょうとおして、日本語にほんご総合そうごうてきちからやしなっていきます。
Qua lớp học này, chúng ta sẽ phát triển khả năng tổng hợp tiếng Nhật.
工業こうぎょう商業しょうぎょう一体いったいとなった総合そうごうてき開発かいはつ目指めざしております。
Chúng tôi đang hướng tới một khu phát triển tổng hợp kết hợp giữa khu công nghiệp và khu thương mại.
総合そうごうてきて、このたびの会議かいぎ有益ゆうえきで、目的もくてきたっしたとえるとおもいます。
Nhìn chung, cuộc họp lần này rất bổ ích và đã đạt được mục đích.

Hán tự

Từ liên quan đến 総合的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 総合的(そうごうてき)
  • Loại từ: Tính từ đuôi な(総合的な〜), trạng từ(総合的に)
  • Nghĩa: Tính tổng hợp, toàn diện, nhìn nhận/hành động từ nhiều mặt
  • Ngữ cảnh: Học thuật, chính sách, kinh doanh, giáo dục, y tế

2. Ý nghĩa chính

総合的 diễn tả cách nhìn/đánh giá/biện pháp theo hướng toàn diện, kết hợp nhiều yếu tố để đi đến phán đoán hay giải pháp chung.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 総合: danh từ/động từ (する) “tổng hợp, tích hợp”.
  • 総合的: tính từ nhấn mạnh “mang tính toàn diện”.
  • 全体的: toàn thể, nhìn từ toàn cục nhưng không nhất thiết tích hợp chi tiết.
  • 包括的: bao quát, thường dùng trong chính sách/pháp lý (comprehensive).
  • 体系的: có hệ thống, theo khung lý thuyết/ràng buộc lô-gic.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 総合的な判断/対策/計画/能力/評価; 総合的に検討する/判断する。
  • Văn phong trang trọng, dùng trong báo cáo, đề án, tài liệu chuyên môn.
  • Kết hợp: 医療・福祉の総合的支援/リスクの総合的管理(ERM).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
総合Liên quanTổng hợpDạng danh từ/động từ.
包括的Đồng nghĩa gầnBao quát, toàn diệnPháp lý/chính sách.
全体的Gần nghĩaToàn thểNhìn tổng quan, ít tính tích hợp.
体系的Liên quanCó hệ thốngNhấn cấu trúc/lý thuyết.
統合的Gần nghĩaTính tích hợpNhấn hành động hợp nhất.
部分的Đối nghĩaPhần bộKhông toàn diện.
断片的Đối nghĩaRời rạcThiếu tính tổng hợp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 総(ソウ): tổng, tất cả.
  • 合(ゴウ/あう): hợp, kết hợp.
  • 的(テキ): hậu tố tính từ “mang tính…”. → 総合的 = mang tính tổng hợp/toàn diện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, bạn có thể ghép “多角的・横断的” để nhấn mạnh chiều sâu: 多角的かつ総合的に検討する. Tránh lạm dụng nếu phân tích vẫn còn “断片的”; lúc đó dùng 全体像 hoặc 概観 có thể chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 総合的な判断が求められている。
    Đang cần một phán đoán toàn diện.
  • 課題を総合的に分析した。
    Đã phân tích vấn đề một cách toàn diện.
  • リスクの総合的管理体制を整える。
    Thiết lập hệ thống quản trị rủi ro toàn diện.
  • 患者に総合的なケアを提供する。
    Cung cấp chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân.
  • 複数の指標を基に総合的評価を行う。
    Tiến hành đánh giá tổng hợp dựa trên nhiều chỉ số.
  • 問題を総合的かつ継続的に検討する。
    Xem xét vấn đề một cách toàn diện và liên tục.
  • 教育を総合的に改革する必要がある。
    Cần cải cách giáo dục một cách toàn diện.
  • 都市計画は総合的視点が不可欠だ。
    Quy hoạch đô thị không thể thiếu góc nhìn toàn diện.
  • コストと品質を総合的に最適化する。
    Tối ưu hóa toàn diện chi phí và chất lượng.
  • 総合的に見て、この案が最善だ。
    Nhìn một cách toàn diện, phương án này là tối ưu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 総合的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?