Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オールラウンド
🔊
Tính từ đuôi na
toàn diện
Từ liên quan đến オールラウンド
包括的
ほうかつてき
toàn diện; bao hàm
多能
たのう
đa năng