全般的に
[Toàn Bàn Đích]
ぜんぱんてきに
Trạng từ
nói chung; tổng thể; toàn diện
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
全般的にみてまあまあの出来だった。
Nhìn chung, kết quả cũng tạm được.
全般的に彼女はとても信頼のおける人間だ。
Nói chung cô ấy là một người rất đáng tin cậy.
全般的に見てもこの学校は最優秀校のひとつだ。
Nhìn chung, trường này là một trong những trường xuất sắc nhất.