押しなべて [Áp]
押し並べて [Áp Tịnh]
おしなべて

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nói chung; hầu hết

JP: げき批評ひひょうはおしなべて好評こうひょうだった。

VI: Các bình luận về vở kịch đều rất tích cực.

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng

Từ liên quan đến 押しなべて