一般
[Nhất Bàn]
いっぱん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
chung; phổ biến
JP: その理論はまだ一般に認められていない。
VI: Lý thuyết đó vẫn chưa được công nhận chung.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
bình thường; trung bình
Trái nghĩa: 特殊
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Từ cổ
giống nhau; không khác
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一般常識よ。
Đó là kiến thức phổ thông.
一般に日本人は勤勉だ。
Nói chung, người Nhật rất siêng năng.
不眠症はとても一般的です。
Mất ngủ là chuyện rất phổ biến.
こういう一般化は疑わしい。
Loại tổng quát hóa này đáng ngờ.
極めて一般的な名前です。
Đó là một cái tên rất phổ biến.
私は一般に夏は早起きだ。
Tôi thường dậy sớm vào mùa hè.
子供は一般には菓子が好きだ。
Nói chung, trẻ em thích kẹo.
一般の世論は戦争に反対である。
Dư luận chung phản đối chiến tranh.
彼らは一般的な若者です。
Họ là những người trẻ tuổi bình thường.
一般に若者は形式を嫌う。
Nói chung, giới trẻ ghét các hình thức.