1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一般
- Cách đọc: いっぱん
- Loại từ: danh từ; tính từ định ngữ dạng の (一般の); trạng từ khi dùng là 一般に
- Độ phổ biến: rất thường gặp trong đời sống, báo chí, văn bản hành chính và học thuật
- Các dạng hay gặp: 一般に (nói chung), 一般の (mang nghĩa “của đại chúng/nhìn chung”), 一般公開, 一般人, 一般企業, 一般常識, 一般論; từ phái sinh: 一般的(な/に)
2. Ý nghĩa chính
- Nói chung, nhìn chung: Diễn đạt điều đúng với phạm vi rộng, không nhắm tới ngoại lệ. Ví dụ: 一般に知られている (được biết đến nói chung).
- Đại chúng, công chúng, người thường: Chỉ nhóm người không chuyên, không thuộc diện đặc biệt. Ví dụ: 一般の人(一般人) (người bình thường/đại chúng).
- Phổ thông, thông thường: Phân loại hạng mục không phải đặc biệt/chuyên biệt. Ví dụ: 一般席 (ghế thường), 一般公開 (mở cửa cho công chúng).
- Tính chất chung/khái quát: Nói về tính khái quát của nhận định. Ví dụ: 一般論 (lý luận mang tính chung chung).
3. Phân biệt
- 一般 vs 一般的:
- 一般 là danh từ/định ngữ: 一般の消費者 (người tiêu dùng đại chúng), 一般に (nói chung).
- 一般的(な/に) là tính từ-na/phó từ: 一般的な考え (quan điểm phổ biến), 一般的に言えば (nói một cách tổng quát).
- 一般に vs 普通は:
- 一般に trang trọng, dùng trong viết/học thuật: 一般に、高齢者は〜.
- 普通は thân mật hơn, dùng đời thường: 普通は〜だよ.
- 一般 vs 全般:
- 一般: nhấn mạnh “tính chung, đại chúng”.
- 全般: “toàn bộ phạm vi, diện rộng” (ví dụ: 日本経済全般 = toàn bộ nền kinh tế Nhật).
- 一般 vs 通常:
- 通常: “thông thường/tiêu chuẩn” trong quy trình, quy định (mang tính mặc định vận hành).
- 一般: nhấn mạnh cái “phổ biến với công chúng” hơn là quy trình.
- 一般人 vs 専門家/芸能人:
- 一般人: người bình thường (không nổi tiếng/không chuyên).
- Đối lập với 専門家 (chuyên gia), 芸能人 (người nổi tiếng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thức thường dùng:
- 一般に+mệnh đề: Nói chung thì... Ví dụ: 一般に、日本の夏は湿度が高い。
- 一般の+danh từ: Của đại chúng, phổ thông. Ví dụ: 一般の読者, 一般の方向け.
- Kết hợp tạo từ ghép: 一般公開する, 一般販売, 一般常識, 一般入試.
- Dùng làm vị ngữ (ít hơn, trang trọng): それが一般だ/一般的だ (điều đó là thông lệ/phổ biến).
- Ngữ cảnh:
- Văn bản chính thức, học thuật: ưu tiên 一般に, 一般的に.
- Báo chí/quảng bá: 一般公開, 一般発売, 一般枠.
- Đời sống: 一般の人, 一般企業, 一般常識.
- Lưu ý sắc thái:
- 一般人 có thể nghe tách biệt “người thường” vs “người nổi tiếng”; khi nói trực tiếp nên cân nhắc dùng 一般の方 để lịch sự.
- 普通 thiên về “bình thường” hằng ngày; 一般 thiên về “phổ biến/đại chúng/khái quát”.
- Collocation tiêu biểu:
- 一般に言えば/一般に〜とされる
- 一般の人々/一般市民/一般消費者
- 一般公開/一般販売/一般枠/一般入試/一般企業/一般職
- 一般常識/一般論/一般解
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Loại |
Tiếng Nhật |
Ghi chú |
| Đồng nghĩa gần nghĩa |
一般的(な/に) |
Tính từ-na/phó từ: nhấn mạnh “mang tính phổ biến”. |
| Đồng nghĩa gần nghĩa |
普通/通常 |
“Bình thường/thông thường”; 通常 thiên về quy trình/quy định. |
| Từ liên quan |
全般 |
Toàn bộ phạm vi, diện rộng (khác trục nghĩa với “đại chúng”). |
| Từ liên quan |
共通 |
Điểm chung; dùng khi nói “chung cho nhiều đối tượng”. |
| Từ liên quan |
平均 |
Trung bình (giá trị số liệu), không đồng nghĩa với “phổ biến”. |
| Đối nghĩa |
特殊/特別 |
Đặc thù/đặc biệt, trái với “phổ thông/đại chúng”. |
| Đối nghĩa |
限定/専用 |
Giới hạn/riêng cho; đối lập với “mở cho công chúng” (一般公開). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 一(いち): một; đơn nhất.
- 般(はん): nghĩa gốc liên quan “chung, loại”, thường phân tích gồm bộ 舟 (thuyền) và 殳 (cầm, đánh/động tác), là thành phần của các chữ như 搬(はん, vận chuyển), 盤(ばん, khay/đĩa).
- Âm đọc của từ: いっぱん (âm Hán Nhật: 一=いち → っ, 般=はん). Sự biến đổi ち → っ là hiện tượng 促音化 để dễ phát âm.
- Gia đình từ với 般: 全般(ぜんぱん, toàn bộ phạm vi), 一般(いっぱん, nói chung), 諸般(しょはん, nhiều điều/điều khoản).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn viết trang trọng và học thuật, 一般に là cách mở đầu câu rất tự nhiên để đưa ra một mệnh đề khái quát, giúp giảm tính khẳng định tuyệt đối và mời gọi ngoại lệ. Trong ngôn ngữ hành chính, các tổ chức dùng nhiều cụm ghép với 一般 nhằm phân định đối tượng: 一般公開 (mở cho mọi người), 一般枠 (suất dành cho đại chúng), đối lập với 会員限定, 関係者のみ, 専門職… Khi nhắc đến con người, 一般人 là cách nói trung tính trên văn bản, nhưng trong hội thoại có thể tạo cảm giác “chia phe” với người nổi tiếng hoặc chuyên gia; vì vậy dạng kính trọng như 一般の方 an toàn hơn trong dịch vụ khách hàng. Ngoài ra, đừng nhầm 一般 với 平均: “phổ biến” không đồng nghĩa “trung bình về số liệu”.
8. Câu ví dụ
-
一般に、魚は肉より健康に良いとされている。
Nói chung, người ta cho rằng cá tốt cho sức khỏe hơn thịt.
-
この美術館は週末に一般公開されています。
Bảo tàng này được mở cửa cho công chúng vào cuối tuần.
-
一般の消費者に分かりやすい説明が必要だ。
Cần có lời giải thích dễ hiểu cho người tiêu dùng đại chúng.
-
その意見は一般には受け入れられていない。
Ý kiến đó nói chung chưa được chấp nhận rộng rãi.
-
彼は大学卒業後、一般企業に就職した。
Anh ấy sau khi tốt nghiệp đã vào làm tại một công ty tư nhân phổ thông.
-
これは一般論としては正しいが、このケースには当てはまらない。
Cái này đúng như một lý luận mang tính chung, nhưng không áp dụng cho trường hợp này.
-
チケットの一般発売は来週から始まる。
Việc mở bán vé cho công chúng sẽ bắt đầu từ tuần sau.
-
社会人としての一般常識を身につける必要がある。
Cần trang bị kiến thức phổ thông căn bản của một người đi làm.