Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Trạng từ
📝 trước từ nghi vấn, tạo thành câu hỏi nhấn mạnh
(cái gì) quái gì; (tại sao) trên đời; (ai) trên đời
JP: 一体どこで彼に会ったんだ。
VI: Bạn đã gặp anh ấy ở đâu thế?
JP: いったいなぜ彼を駅に連れて行ったの?
VI: Không biết tại sao bạn lại đưa anh ấy đến ga.
Danh từ chung
một vật; một cơ thể; sự thống nhất
JP: ストライキとは従業員の集団が一体となって就労を拒否することです。
VI: Đình công là hành động từ chối làm việc của một nhóm nhân viên.
Danh từ chung
một hình thức; một kiểu
Danh từ chung
một tượng Phật (hoặc chạm khắc, v.v.)
Danh từ chungTrạng từ
nói chung; nhìn chung
🔗 一体に