満遍なく [Mãn Biến]

万遍なく [Vạn Biến]

万遍無く [Vạn Biến Vô]

満遍無く [Mãn Biến Vô]

まんべんなく

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đều; kỹ lưỡng; khắp nơi

Hán tự

Từ liên quan đến 満遍なく