隈なく
[Ôi]
くまなく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
khắp nơi; mọi nơi; trong mọi ngóc ngách
JP: 彼は戸を白のペンキでくまなく塗った。
VI: Anh ấy đã sơn cánh cửa màu trắng thật kỹ.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sáng sủa; rõ ràng