彼方此方
[Bỉ Phương Thử Phương]
あちこち
あちらこちら
あっちこっち
アチコチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Đại từTrạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đây đó; khắp nơi
JP: 本が部屋のあちこちに散らばっていた。
VI: Sách vương vãi khắp phòng.
Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lộn xộn; nhầm lẫn