広げる [Quảng]

拡げる [Khuếch]

ひろげる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

trải ra; mở rộng; phóng to; nới rộng

JP: わたしつくえうえ地図ちずひろげた。

VI: Tôi đã mở bản đồ trên bàn.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 đôi khi viết 展げる

mở ra; trải ra; cuộn ra

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

rải rác; phân tán

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

làm cho phát triển; làm cho thịnh vượng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひろげて。
Giang tay ra.
とり両翼りょうよくひろげた。
Con chim đã dang rộng đôi cánh.
かれらは道幅みちはばひろげた。
Họ đã mở rộng đường.
ゆびひろげてみて。
Hãy giang rộng ngón tay ra.
トムはキャンプチェアーをひろげた。
Tom đã mở rộng chiếc ghế cắm trại.
ロビーでかさひろげないで。
Đừng mở ô trong sảnh.
ケイトはテーブルにぬのひろげた。
Kate đã trải vải lên bàn.
地図ちずをテーブルにひろげてはなおう。
Hãy mở bản đồ ra trên bàn và thảo luận.
テーブルをひろげればあらそいはやむ。
Mở rộng bàn bạc sẽ dẹp tan mọi tranh cãi.
かれ研究けんきゅう対象たいしょうひろげた。
Anh ấy đã mở rộng đối tượng nghiên cứu của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 広げる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 広げる
  • Cách đọc: ひろげる
  • Loại từ: Động từ Ichidan (一段) – tha động từ
  • Nghĩa khái quát: làm rộng, mở/giăng/trải ra; mở rộng phạm vi, quy mô, tầm ảnh hưởng
  • Từ liên quan: 広がる (tự động từ), 広める (làm cho lan truyền/được biết đến)
  • Sắc thái: dùng được cả trong đời sống lẫn văn bản công việc

2. Ý nghĩa chính

  • Mở/trải vật thể phẳng: 地図・傘・新聞を広げる (mở bản đồ, bung ô, mở báo)
  • Làm rộng không gian/khoảng cách: 間隔を広げる, 道幅を広げる
  • Mở rộng phạm vi/quy mô: 事業・ネットワーク・交友関係を広げる
  • Mở rộng cơ hội/tầm nhìn: 視野・可能性を広げる
  • Lưu ý: Khi nói “lan truyền thông tin/ảnh hưởng”, nhiều trường hợp tự nhiên hơn là 広める.

3. Phân biệt

  • 広げる (tha động từ) vs 広がる (tự động từ):
    ・会社は海外拠点を広げる (có tác nhân chủ động).
    ・海外拠点が広がる (tự nó mở rộng/được mở rộng).
  • 広げる vs 広める:
    ・広げる = làm “rộng” theo nghĩa vật lý hay số lượng/phạm vi.
    ・広める = khiến điều gì “được biết rộng rãi” (thông tin, danh tiếng). 例: うわさを広める (tự nhiên hơn うわさを広げる).
  • 拡大する (phóng to, mở rộng quy mô, số liệu) và 拡張する (mở rộng chức năng, dung lượng, phạm vi kỹ thuật) thường mang sắc thái kỹ thuật/chính thức hơn so với 広げる.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: Nを広げる / Nの幅を広げる / 視野・可能性を広げる
  • Ngữ cảnh đời sống: 机に本を広げる, 両手を広げる
  • Ngữ cảnh công việc: 事業を海外に広げる, 顧客層を広げる
  • Sắc thái tích cực: thường gợi “mở rộng” theo hướng tốt, nhưng với tin đồn/thiệt hại thì mang nghĩa tiêu cực tùy nội dung.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
広がるĐối ứng tự/thamở rộng (tự nó)Tự động từ
広めるGần nghĩaphổ biến, lan truyềnThông tin/ảnh hưởng
拡大するĐồng nghĩamở rộng, phóng toTrang trọng/kỹ thuật
拡張するĐồng nghĩamở rộng (chức năng/phạm vi)IT, kỹ thuật
伸ばすLiên quankéo dài, phát triểnTóc, thời gian, kỹ năng
狭めるĐối nghĩathu hẹpTrái với 広げる
縮小するĐối nghĩathu nhỏ, giảmTrang trọng
すぼめる/畳むĐối nghĩa (tình huống)chụm lại/gấp lạiÔ, cánh tay, đồ vật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 広 (rộng, rộng rãi). Okurigana げる chỉ cách chia động từ Ichidan. Hình ảnh gốc là “làm cho rộng ra”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học cặp tự/tha động từ, hãy gắn với ví dụ tối giản để nhớ: ドアを広げる (tha) → ドアが広がる (tự). Với ý nghĩa trừu tượng, “視野・人脈・可能性を広げる” là các cụm rất tự nhiên trong giao tiếp và hồ sơ xin việc.

8. Câu ví dụ

  • 机の上に地図を広げる
    Mở bản đồ ra trên bàn.
  • 店のスペースを少し広げる計画だ。
    Dự định làm rộng thêm không gian cửa hàng.
  • 海外市場へ販路を広げる
    Mở rộng kênh tiêu thụ sang thị trường nước ngoài.
  • 子どもの可能性を広げる教育をしたい。
    Muốn giáo dục để mở rộng tiềm năng của trẻ.
  • SNSで誤情報を広げるべきではない。
    Không nên lan rộng thông tin sai trên mạng xã hội.
  • 両手を広げると、風が気持ちいい。
    Dang hai tay ra thì thấy gió thật dễ chịu.
  • 交友関係を広げるにはイベント参加が有効だ。
    Tham gia sự kiện hữu ích để mở rộng quan hệ bạn bè.
  • 視野を広げるために読書量を増やした。
    Tăng lượng đọc để mở rộng tầm nhìn.
  • 記事の見出しを広げるより内容を磨こう。
    Thay vì phóng đại tiêu đề, hãy trau chuốt nội dung.
  • 道路を広げる工事が始まった。
    Đã bắt đầu công trình mở rộng con đường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 広げる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?