伸す [Thân]
のす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kéo dài; mở rộng

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tăng ảnh hưởng; trở nên mạnh hơn

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đi xa hơn; mở rộng hành trình

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm phẳng; trải ra

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 cũng viết là 熨す

làm phẳng (nếp nhăn)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hạ gục; đánh gục

Hán tự

Thân mở rộng; kéo dài

Từ liên quan đến 伸す