延べる [Duyên]

伸べる [Thân]

展べる [Triển]

のべる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

trải ra (nệm); dọn (giường); trải ra; kéo dài; mở rộng

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hoãn lại; kéo dài

Hán tự

Từ liên quan đến 延べる