展延 [Triển Duyên]
てんえん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
mở rộng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
mở rộng