伝播 [Vân Bá]

でんぱ
でんぱん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

truyền bá; lan truyền

Hán tự

Từ liên quan đến 伝播