蔓延る
[Mạn Duyên]
蔓る [Mạn]
蔓る [Mạn]
はびこる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mọc um tùm; phát triển dày đặc
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lan rộng; hoành hành; phát triển mạnh; chiếm ưu thế; trở nên mạnh mẽ
JP: 大都会には罪悪がはびこっている。
VI: Tội ác lan tràn ở thành phố lớn.