波及 [Ba Cập]

はきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lan rộng; ảnh hưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヨーロッパでの奴隷どれい制度せいど廃止はいしは、やがてアメリカにも波及はきゅうしました。
Việc bãi bỏ chế độ nô lệ ở châu Âu cuối cùng cũng đã lan sang Mỹ.

Hán tự

Từ liên quan đến 波及

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 波及
  • Cách đọc: はきゅう
  • Loại từ: danh từ; động từ する (波及する)
  • Độ trang trọng: trung tính–cao; hay dùng trong báo chí, kinh tế, xã hội
  • Dịch khái quát: lan rộng, lan tỏa, ảnh hưởng dây chuyền (hiệu ứng lan sóng)
  • Cụm thường gặp: 影響が波及する, 地域に波及, 波及効果, 世界へ波及, 余波が波及

2. Ý nghĩa chính

  • Sự lan truyền của ảnh hưởng/tác động: Từ một sự kiện gốc, tác động lan sang khu vực/lĩnh vực khác như gợn sóng. Ví dụ: 経済危機が新興国に波及する.
  • Hiệu ứng lan tỏa: Kết quả gián tiếp, hậu quả kéo theo. Ví dụ: 政策の波及効果 (hiệu ứng lan tỏa của chính sách).

3. Phân biệt

  • 普及(ふきゅう): Phổ cập/ phổ biến (vật, công nghệ lan rộng do được chấp nhận), không nhấn mạnh “tác động dây chuyền”.
  • 拡散(かくさん): Khuếch tán, lan tỏa (vật chất, thông tin); trung tính, thiên về “rải ra”.
  • 伝播(でんぱ): Truyền bá/lan truyền (thông tin/ tư tưởng) – sách vở.
  • 影響(えいきょう): Ảnh hưởng nói chung; 波及 nhấn mạnh “lan sang nơi khác”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AがBに波及する; Aの波及を防ぐ; 波及効果を見込む.
  • Ngữ cảnh: kinh tế vĩ mô, dịch bệnh, thảm họa thiên nhiên, sự cố doanh nghiệp, chính sách công.
  • Sắc thái: hình ảnh “gợn sóng” lan ra; thường đi với quy mô lớn, phạm vi địa lý/lĩnh vực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
影響(えいきょう) Liên quan Ảnh hưởng Khái quát; không bao hàm ý “lan rộng”.
普及(ふきゅう) Khác biệt nghĩa Phổ cập Lan rộng do chấp nhận/áp dụng, không phải hiệu ứng dây chuyền.
拡散(かくさん) Gần nghĩa Khuếch tán Dùng cho thông tin/khí chất; trung tính hơn.
波及効果 Collocation Hiệu ứng lan tỏa Thuật ngữ kinh tế/chính sách.
収束(しゅうそく) Đối nghĩa theo diễn tiến Thu hẹp, lắng xuống Trái với việc lan rộng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ハ/なみ): sóng, gợn.
  • (キュウ/およ-ぶ・およ-ぼす): vươn tới, lan tới, gây ra.
  • Ghép nghĩa: “sóng vươn tới” → tác động lan truyền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích rủi ro, người Nhật hay xem “一次影響” (tác động trực tiếp) và “二次・三次の波及” (tác động bậc hai, ba). Việc dự đoán chuỗi lan tỏa giúp đặt biện pháp “波及抑制策” (kiềm chế lan tỏa) sớm.

8. Câu ví dụ

  • 原油価格の高騰が各業界に波及した。
    Giá dầu thô tăng cao đã lan ảnh hưởng sang mọi ngành.
  • 一社の不祥事がグループ全体へ波及する恐れがある。
    Một bê bối của một công ty có nguy cơ lan sang toàn tập đoàn.
  • 災害の影響が周辺地域に波及している。
    Ảnh hưởng của thiên tai đang lan tới các khu vực xung quanh.
  • 政策の波及効果を定量的に評価する。
    Đánh giá định lượng hiệu ứng lan tỏa của chính sách.
  • 円安が輸入物価に波及した。
    Đồng yên yếu đã lan ảnh hưởng đến giá hàng nhập khẩu.
  • デマの波及を防ぐため迅速に情報公開した。
    Đã công bố thông tin nhanh để ngăn tin đồn lan rộng.
  • 賃上げが地方経済へ波及するか注目されている。
    Việc tăng lương có lan tỏa đến kinh tế địa phương hay không đang được chú ý.
  • 感染拡大の波及を最小限に抑える。
    Giảm tối thiểu sự lan rộng của dịch lây nhiễm.
  • 需要減少は下請け企業にも波及した。
    Sự giảm nhu cầu cũng lan sang các doanh nghiệp thầu phụ.
  • IT投資が生産性に与える波及効果は大きい。
    Hiệu ứng lan tỏa của đầu tư CNTT đối với năng suất là rất lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 波及 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?