著聞 [Trứ Văn]
ちょぶん
ちょもん

Danh từ chung

nổi tiếng

Hán tự

Trứ nổi tiếng; xuất bản; viết; đáng chú ý; phi thường; mặc; mặc; đến; hoàn thành (cuộc đua); tác phẩm văn học
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến 著聞