普及 [Phổ Cập]

ふきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

phổ biến; lan rộng

JP: テレビの普及ふきゅうによって我々われわれ読書どくしょ時間じかんがかなりうばわれている。

VI: Sự phổ biến của ti vi đã lấy đi khá nhiều thời gian đọc sách của chúng ta.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

英語えいご全国ぜんこく普及ふきゅうした。
Tiếng Anh đã được phổ biến khắp cả nước.
戦後せんご日本にほんでは民主みんしゅ主義しゅぎ理念りねん普及ふきゅうした。
Sau chiến tranh, tư tưởng dân chủ đã được phổ biến ở Nhật Bản.
かれ世界せかい政府せいふというかんがえの普及ふきゅうつとめた。
Anh ấy đã nỗ lực để phổ biến ý tưởng về một chính phủ thế giới.
電子でんししょう取引とりひき急速きゅうそく普及ふきゅうはじめた。
Thương mại điện tử bắt đầu phổ biến nhanh chóng.
むかしこの習慣しゅうかん日本にほんちゅう普及ふきゅうしていた。
Ngày xưa phong tục này được phổ biến khắp Nhật Bản.
ウォシュレット自体じたい日本にほん以外いがいくにではほとんど普及ふきゅうしていません。
Washlet hầu như chưa được phổ biến ở các quốc gia ngoài Nhật Bản.
英語えいご世界せかいもっともひろ普及ふきゅうしている言語げんごである。
Tiếng Anh là ngôn ngữ được phổ biến rộng rãi nhất trên thế giới.
中世ちゅうせいにおいて、ミルクはまだくすりとして普及ふきゅうしていた。
Trong thời Trung Cổ, sữa vẫn được sử dụng như một loại thuốc.
テレビが普及ふきゅうしたおかげで、しょ外国がいこく風景ふうけいたのしくながめることができる。
Nhờ tivi phổ biến, chúng ta có thể thưởng thức cảnh quan các nước khác một cách thú vị.
広告こうこく目的もくてき製品せいひん消費しょうひしゃ普及ふきゅうさせることにある。
Mục đích của quảng cáo là làm phổ biến tên sản phẩm với người tiêu dùng.

Hán tự

Từ liên quan đến 普及

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 普及
  • Cách đọc: ふきゅう
  • Loại từ: danh từ + する (普及する・普及させる)
  • Lĩnh vực: công nghệ, giáo dục, y tế cộng đồng, chính sách
  • Từ thường đi kèm: 普及率, 普及活動, 普及促進, 〜が広く普及する

2. Ý nghĩa chính

普及 là việc một sản phẩm/ý tưởng/kỹ thuật được phổ biến rộng rãi trong xã hội, “trở nên thông dụng”. Nhấn vào quá trình lan rộng và mức độ thâm nhập.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 流行: “thịnh hành, mốt” nhấn tính thời trang/ngắn hạn. 普及 nhấn độ bao phủ bền vững.
  • 拡散・伝播: “khuếch tán/truyền bá” thiên về hiện tượng lan tỏa; 普及 ngụ ý trở nên thường dùng.
  • 定着: “định hình, bám rễ” – giai đoạn sau khi 普及 đạt đến ổn định.
  • 普及率: “tỷ lệ phổ cập” – thước đo định lượng mức phổ biến.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: Nが普及する (N trở nên phổ biến), Nを普及させる/普及に努める (làm phổ biến), Nの普及率.
  • Ngữ cảnh: chính sách công, công nghệ (スマホの普及), giáo dục (英語教育の普及), y tế (予防接種の普及).
  • Văn phong trung tính – trang trọng, dùng nhiều trong báo cáo, nghiên cứu thị trường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
広まる/広める Đồng nghĩa gần Lan rộng / làm lan rộng Phổ thông, ít sắc thái kỹ thuật
浸透 Liên quan Thấm sâu, thâm nhập Nhấn mức độ ảnh hưởng
流行 Khác biệt Thịnh hành Thiên thời trang/ngắn hạn
定着 Liên quan Định hình Giai đoạn sau phổ cập
衰退/廃れる Đối nghĩa Suy thoái / lỗi thời Khi mức phổ biến giảm

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 普: “phổ, chung”. Bộ thủ 日.
  • 及: “cập, vươn tới”. Hình tay vươn ra.
  • Ghép nghĩa: “vươn đến mọi nơi” → phổ cập, phổ biến.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả thị trường, kết hợp 普及率 với 利用頻度 (tần suất dùng) sẽ phản ánh cả chiều rộng và chiều sâu. Động từ đôi “普及する/普及させる” giúp phân biệt giữa xu hướng tự nhiên và nỗ lực chủ động của doanh nghiệp/chính sách.

8. Câu ví dụ

  • スマートフォンが急速に普及した。
    Điện thoại thông minh đã nhanh chóng trở nên phổ biến.
  • 再生可能エネルギーの普及が課題だ。
    Việc phổ cập năng lượng tái tạo là một vấn đề cần giải quyết.
  • リモート勤務はコロナ禍で普及が進んだ。
    Làm việc từ xa đã được phổ biến hơn trong đại dịch.
  • 政府はマイナンバーカードの普及に努めている。
    Chính phủ đang nỗ lực phổ cập thẻ My Number.
  • 電気自動車の普及率が年々上がっている。
    Tỷ lệ phổ cập xe điện tăng lên qua từng năm.
  • 手洗いの習慣普及は感染予防に有効だ。
    Phổ biến thói quen rửa tay hiệu quả trong phòng ngừa lây nhiễm.
  • インターネットの普及で情報格差が縮小した。
    Với sự phổ cập internet, khoảng cách thông tin đã thu hẹp.
  • 新技術を普及させるには価格が鍵だ。
    Để làm phổ biến công nghệ mới, giá cả là chìa khóa.
  • キャッシュレス決済の普及が小売の形を変えた。
    Sự phổ biến thanh toán không tiền mặt đã thay đổi diện mạo bán lẻ.
  • 自転車ヘルメットの着用普及が望まれる。
    Mong muốn phổ biến việc đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 普及 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?