俗化 [Tục Hóa]

ぞっか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sự thô tục hóa; sự thế tục hóa; sự phổ biến hóa

Hán tự

Từ liên quan đến 俗化