拡散 [Khuếch Tán]
かくさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lan truyền; phát tán

JP: 科学かがくしゃたちはエイズ・ウイルスの拡散かくさんをくいめようとたたかっています。

VI: Các nhà khoa học đang chiến đấu để ngăn chặn sự lây lan của virus AIDS.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khuếch tán

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

エイズウイルスの拡散かくさんおそるべきはやさですすんでいる。
Sự lây lan của virus AIDS đang diễn ra với tốc độ đáng sợ.

Hán tự

Khuếch mở rộng; kéo dài
Tán rải; tiêu tán

Từ liên quan đến 拡散