1. Thông tin cơ bản
- Từ: 拡散
- Cách đọc: かくさん
- Loại từ: Danh từ + する (サ変)
- Hán Việt: khuếch tán
- Kanji: 拡 (khuếch/ mở rộng) + 散 (tán/ rải)
- Nghĩa ngắn gọn: lan ra, tản ra (vật chất/thông tin); khuếch tán
- Lĩnh vực: Vật lý, hóa học, dịch tễ, truyền thông mạng
2. Ý nghĩa chính
拡散 chỉ quá trình “mở rộng và tản đi” từ chỗ tập trung sang phạm vi rộng. Trong khoa học: khuếch tán của hạt, khí, dung chất. Trong xã hội: thông tin/ tin đồn lan truyền, đặc biệt trên SNS với cụm 拡散お願いします (xin hãy chia sẻ rộng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 拡大: “phóng to, mở rộng quy mô”, nhấn mạnh độ lớn, không nhất thiết tản ra.
- 拡張: “mở rộng chức năng/phạm vi” (IT, kiến trúc), thiên về bổ sung.
- 伝播/伝搬: “truyền/ lan truyền” (sóng, thông tin) – hướng truyền; 拡散 nhấn mạnh phân tán.
- 普及: “phổ cập”, mức độ sử dụng tăng lên, sắc thái tích cực hơn.
- Đối lập thường dùng: 収束 (thu hẹp, chấm dứt lan rộng), 集中 (tập trung), 凝集 (kết tụ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khoa học: 粒子の拡散, 拡散係数, 拡散方程式.
- Dịch tễ/ môi trường: ウイルスが拡散する, 汚染物質の拡散を抑える.
- Mạng xã hội: この投稿を拡散してください, 拡散希望.
- Ngữ pháp: dùng tự động từ và tha động từ đều có trong văn cảnh: 情報が拡散する (tự lan), 情報を拡散する (làm lan).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 拡大 |
Phân biệt |
Mở rộng, phóng to |
Nhấn mạnh quy mô, không phải tản mỏng |
| 拡張 |
Phân biệt |
Mở rộng (chức năng) |
Thường dùng trong IT, kiến trúc |
| 伝播/伝搬 |
Gần nghĩa |
Truyền/ lan truyền |
Sóng, thông tin; nhấn hướng truyền |
| 普及 |
Liên quan |
Phổ cập |
Sắc thái tích cực hơn lan truyền |
| 流布 |
Liên quan |
Lưu truyền, tung tin |
Thường dùng với tin đồn, tài liệu |
| 収束 |
Đối nghĩa |
Thu hẹp, chấm dứt lan rộng |
Dịch bệnh, vụ việc lắng xuống |
| 集中 |
Đối nghĩa |
Tập trung |
Trái với phân tán |
| 凝集 |
Đối nghĩa |
Kết tụ |
Thuật ngữ vật lý/hoá học |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 拡: Bộ 扌 (thủ), nghĩa “khuếch, mở rộng”; On: かく.
- 散: Bộ 攵/攴 (đánh) + phần còn lại, nghĩa “tản, rải”; On: さん, Kun: ち(る)・ち(らす).
- Cấu tạo nghĩa: “dùng tay làm cho rải ra” → khuếch tán, lan tỏa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản học thuật, hãy để ý đối tượng và môi trường: 拡散係数 phụ thuộc nhiệt độ, môi trường nhớt… Còn trên mạng xã hội, 拡散 thường mang sắc thái kêu gọi chia sẻ; nếu nội dung nhạy cảm, nên dùng 共有 hoặc 周知 để trung tính hơn.
8. Câu ví dụ
- 情報が瞬く間に拡散した。
Thông tin đã lan truyền trong chớp mắt.
- SNSでこの投稿を拡散してください。
Hãy chia sẻ rộng bài đăng này trên mạng xã hội.
- デマの拡散を防ぐべきだ。
Cần ngăn chặn sự lan truyền của tin đồn thất thiệt.
- ウイルスの拡散が懸念される。
Lo ngại virus đang lan rộng.
- 香りが部屋中に拡散していく。
Mùi hương đang lan khắp căn phòng.
- 粒子の拡散をモデル化する。
Mô hình hóa sự khuếch tán của các hạt.
- 彼の発言は炎上して急速に拡散した。
Phát ngôn của anh ta gây bão và lan rất nhanh.
- 新機能の告知を拡散してもらえますか。
Bạn có thể giúp lan tỏa thông báo về tính năng mới không?
- 汚染物質の拡散を抑える対策が必要だ。
Cần biện pháp kiềm chế sự lan tỏa của chất ô nhiễm.
- これは単なる拡散ではなく、意図的な流布だ。
Đây không chỉ là lan truyền tự nhiên mà là sự phát tán có chủ đích.