拡散 [Khuếch Tán]

かくさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lan truyền; phát tán

JP: 科学かがくしゃたちはエイズ・ウイルスの拡散かくさんをくいめようとたたかっています。

VI: Các nhà khoa học đang chiến đấu để ngăn chặn sự lây lan của virus AIDS.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khuếch tán

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

エイズウイルスの拡散かくさんおそるべきはやさですすんでいる。
Sự lây lan của virus AIDS đang diễn ra với tốc độ đáng sợ.

Hán tự

Từ liên quan đến 拡散

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 拡散
  • Cách đọc: かくさん
  • Loại từ: Danh từ + する (サ変)
  • Hán Việt: khuếch tán
  • Kanji: 拡 (khuếch/ mở rộng) + 散 (tán/ rải)
  • Nghĩa ngắn gọn: lan ra, tản ra (vật chất/thông tin); khuếch tán
  • Lĩnh vực: Vật lý, hóa học, dịch tễ, truyền thông mạng

2. Ý nghĩa chính

拡散 chỉ quá trình “mở rộng và tản đi” từ chỗ tập trung sang phạm vi rộng. Trong khoa học: khuếch tán của hạt, khí, dung chất. Trong xã hội: thông tin/ tin đồn lan truyền, đặc biệt trên SNS với cụm 拡散お願いします (xin hãy chia sẻ rộng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 拡大: “phóng to, mở rộng quy mô”, nhấn mạnh độ lớn, không nhất thiết tản ra.
  • 拡張: “mở rộng chức năng/phạm vi” (IT, kiến trúc), thiên về bổ sung.
  • 伝播/伝搬: “truyền/ lan truyền” (sóng, thông tin) – hướng truyền; 拡散 nhấn mạnh phân tán.
  • 普及: “phổ cập”, mức độ sử dụng tăng lên, sắc thái tích cực hơn.
  • Đối lập thường dùng: 収束 (thu hẹp, chấm dứt lan rộng), 集中 (tập trung), 凝集 (kết tụ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khoa học: 粒子の拡散, 拡散係数, 拡散方程式.
  • Dịch tễ/ môi trường: ウイルスが拡散する, 汚染物質の拡散を抑える.
  • Mạng xã hội: この投稿を拡散してください, 拡散希望.
  • Ngữ pháp: dùng tự động từ và tha động từ đều có trong văn cảnh: 情報が拡散する (tự lan), 情報を拡散する (làm lan).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
拡大 Phân biệt Mở rộng, phóng to Nhấn mạnh quy mô, không phải tản mỏng
拡張 Phân biệt Mở rộng (chức năng) Thường dùng trong IT, kiến trúc
伝播/伝搬 Gần nghĩa Truyền/ lan truyền Sóng, thông tin; nhấn hướng truyền
普及 Liên quan Phổ cập Sắc thái tích cực hơn lan truyền
流布 Liên quan Lưu truyền, tung tin Thường dùng với tin đồn, tài liệu
収束 Đối nghĩa Thu hẹp, chấm dứt lan rộng Dịch bệnh, vụ việc lắng xuống
集中 Đối nghĩa Tập trung Trái với phân tán
凝集 Đối nghĩa Kết tụ Thuật ngữ vật lý/hoá học

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 拡: Bộ 扌 (thủ), nghĩa “khuếch, mở rộng”; On: かく.
  • 散: Bộ 攵/攴 (đánh) + phần còn lại, nghĩa “tản, rải”; On: さん, Kun: ち(る)・ち(らす).
  • Cấu tạo nghĩa: “dùng tay làm cho rải ra” → khuếch tán, lan tỏa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản học thuật, hãy để ý đối tượng và môi trường: 拡散係数 phụ thuộc nhiệt độ, môi trường nhớt… Còn trên mạng xã hội, 拡散 thường mang sắc thái kêu gọi chia sẻ; nếu nội dung nhạy cảm, nên dùng 共有 hoặc 周知 để trung tính hơn.

8. Câu ví dụ

  • 情報が瞬く間に拡散した。
    Thông tin đã lan truyền trong chớp mắt.
  • SNSでこの投稿を拡散してください。
    Hãy chia sẻ rộng bài đăng này trên mạng xã hội.
  • デマの拡散を防ぐべきだ。
    Cần ngăn chặn sự lan truyền của tin đồn thất thiệt.
  • ウイルスの拡散が懸念される。
    Lo ngại virus đang lan rộng.
  • 香りが部屋中に拡散していく。
    Mùi hương đang lan khắp căn phòng.
  • 粒子の拡散をモデル化する。
    Mô hình hóa sự khuếch tán của các hạt.
  • 彼の発言は炎上して急速に拡散した。
    Phát ngôn của anh ta gây bão và lan rất nhanh.
  • 新機能の告知を拡散してもらえますか。
    Bạn có thể giúp lan tỏa thông báo về tính năng mới không?
  • 汚染物質の拡散を抑える対策が必要だ。
    Cần biện pháp kiềm chế sự lan tỏa của chất ô nhiễm.
  • これは単なる拡散ではなく、意図的な流布だ。
    Đây không chỉ là lan truyền tự nhiên mà là sự phát tán có chủ đích.
💡 Giải thích chi tiết về từ 拡散 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?