染みとおる [Nhiễm]
染み透る [Nhiễm Thấu]
染み通る [Nhiễm Thông]
沁み透る [Thấm Thấu]
しみとおる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

thấm qua

JP: あめわたしのレインコートのしたまでしみとおった。

VI: Mưa đã thấm qua áo mưa của tôi.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

được ấn tượng sâu sắc

Hán tự

Nhiễm nhuộm; tô màu
Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 染みとおる