浸透 [Tẩm Thấu]

滲透 [Sấm Thấu]

しんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thẩm thấu (tư tưởng, ý thức hệ, văn hóa, v.v.); thâm nhập (ví dụ: ý tưởng); lan truyền; thâm nhập (ví dụ: vào thị trường); lan tỏa

JP: 日本にほんからの輸入ゆにゅう製品せいひんがアメリカの消費しょうひしゃ市場しじょう浸透しんとうするにはなが時間じかんがかかった。

VI: Mất rất nhiều thời gian để các sản phẩm nhập khẩu từ Nhật Bản thâm nhập vào thị trường tiêu dùng của Mỹ.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thẩm thấu (chất lỏng, v.v.); ngâm; lọc qua

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Hóa học; sinh học

thẩm thấu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

民主みんしゅ主義しゅぎ精神せいしんがわれわれの日常にちじょう生活せいかつなか浸透しんとうするには相当そうとう年月としつきがかかるとおもいます。
Tôi nghĩ rằng mất khá nhiều thời gian để tinh thần dân chủ thấm sâu vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
科学かがく技術ぎじゅつ我々われわれ生活せいかつのあらゆる側面そくめん浸透しんとうするようになり、その結果けっかとして社会しゃかいまった前例ぜんれいのない速度そくど変化へんかしつつある。
Khoa học công nghệ đã thâm nhập vào mọi khía cạnh của đời sống chúng ta và do đó, xã hội đang thay đổi với tốc độ chưa từng có.

Hán tự

Từ liên quan đến 浸透

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 浸透(しんとう)
  • Cách đọc: しんとう
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ サ変(~する)
  • Nghĩa khái quát: Sự thấm, thẩm thấu; sự lan rộng/ăn sâu (quan niệm, thói quen, sản phẩm)
  • Ngữ vực: Khoa học (vật lý, sinh học, địa chất), kinh tế/marketing, xã hội

2. Ý nghĩa chính

- Về vật lý/chất lỏng: chất lỏng thấm vào vật chất, nước thấm vào đất (土壌への浸透).
- Về xã hội/kinh tế: tư tưởng, thói quen, sản phẩm lan rộng, ăn sâu trong cộng đồng (意識の浸透・市場浸透).

3. Phân biệt

  • 普及: phổ cập, lan rộng về độ phủ. 浸透 nhấn “ăn sâu, thấm vào” ý thức/thói quen.
  • 浸入: sự xâm nhập (chất lỏng, nước biển…) mang sắc thái “tràn vào”. 浸透 là quá trình thấm qua cấu trúc.
  • 透過: xuyên qua (ánh sáng, sóng). Không dùng cho “thấm dần” như 浸透.
  • 拡散: khuếch tán; nhấn sự lan tỏa phân bố, còn 浸透 là độ thấm sâu hoặc mức độ thấm nhập.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: Nに浸透する (thấm/lan sâu vào N); Nを浸透させる (làm thấm/cho lan sâu).
  • Thuật ngữ: 浸透圧 (áp suất thẩm thấu), 浸透率 (tỷ lệ thâm nhập/thị phần), 浸透性 (tính thẩm thấu).
  • Ngữ cảnh: tiếp thị (市場浸透), văn hóa-xã hội (理念・価値観の浸透), môi trường/kỹ thuật (雨水の浸透、地盤の浸透試験).
  • Ngữ khí: Văn phong học thuật, báo chí, kinh doanh; trong đời thường vẫn dùng được khi nói “thói quen đã thấm vào cuộc sống”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
普及 Gần nghĩa Phổ cập Nhấn độ phổ biến; không nhất thiết “ăn sâu”
拡散 Liên quan Khuếch tán Tính lan tỏa vật chất/thông tin; khác sắc thái
浸入 Đối chiếu Xâm nhập (chất lỏng) Sắc thái “tràn vào”, ít nói mức “ăn sâu”
透過 Khác biệt Xuyên qua Ánh sáng, sóng; không phải thẩm thấu dần
定着 Gần nghĩa Bám rễ, cố định Thói quen/quy tắc “định hình” sau khi đã浸透
浸透圧 Thuật ngữ Áp suất thẩm thấu Sinh học, hóa học
阻害 Đối nghĩa (ngữ dụng) Cản trở Vật cản làm giảm mức浸透

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : thấm, ngâm (nước ngấm vào).
  • : xuyên thấu, trong suốt, đi xuyên qua.
  • Ghép lại: 浸(thấm)+透(thấu) → quá trình “thấm thấu/ăn sâu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về chiến lược, 浸透 nhấn “độ sâu” hơn là “độ rộng”: không chỉ nhiều người biết, mà giá trị/ý thức đã thấm vào hành vi thường ngày. Trong khoa học, hãy tách bạch 吸収 (hấp thụ), 拡散 (khuếch tán) và 浸透 (thấm qua cấu trúc).

8. Câu ví dụ

  • この洗剤は繊維の奥まで浸透する。
    Nước giặt này thấm sâu vào bên trong sợi vải.
  • 企業理念が現場に浸透してきた。
    Triết lý công ty đã thấm vào cấp hiện trường.
  • SNSは地方にも急速に浸透した。
    Mạng xã hội đã nhanh chóng lan sâu tới cả vùng địa phương.
  • 雨水の土壌への浸透を促進する舗装が導入された。
    Loại lát đường thúc đẩy nước mưa thấm vào đất đã được áp dụng.
  • 細胞は浸透圧の差によって膨張・収縮する。
    Tế bào phồng lên hoặc co lại do sự chênh lệch áp suất thẩm thấu.
  • 新しい働き方の考え方を組織全体に浸透させたい。
    Muốn làm cho tư duy làm việc mới thấm vào toàn tổ chức.
  • 誤情報がネット上で浸透してしまった。
    Thông tin sai đã lây lan và ăn sâu trên mạng.
  • 伝統文化が若者の生活に浸透している。
    Văn hóa truyền thống đang thấm vào đời sống giới trẻ.
  • 市場浸透率を高めるために価格戦略を見直す。
    Xem lại chiến lược giá để nâng tỷ lệ thâm nhập thị trường.
  • コーティング剤の浸透性が低いと効果が持続しない。
    Nếu tính thẩm thấu của chất phủ thấp thì hiệu quả không bền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 浸透 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?