しみ出る [Xuất]
染み出る [Nhiễm Xuất]
滲み出る [Sấm Xuất]
しみでる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

rỉ ra; thấm qua; ngấm qua

🔗 にじみ出る

Hán tự

Xuất ra ngoài
Nhiễm nhuộm; tô màu
Sấm thấm đẫm

Từ liên quan đến しみ出る