浸出
[Tẩm Xuất]
滲出 [Sấm Xuất]
滲出 [Sấm Xuất]
しんしゅつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTha động từ
Lĩnh vực: Hóa học
thấm; thẩm thấu; tiết ra; lọc qua; chảy ra; chiết xuất