進出 [Tiến Xuất]

しんしゅつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mở rộng (thị trường, ngành, v.v.); thâm nhập

JP: その会社かいしゃ中国ちゅうごくへの進出しんしゅつ目指めざしている。

VI: Công ty đó đang hướng tới việc mở rộng sang Trung Quốc.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Thể thao

tiến vào vòng tiếp theo (cuộc thi)

JP: わたしたち決勝けっしょうせん進出しんしゅつした。

VI: Chúng tôi đã tiến vào trận chung kết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

軍隊ぐんたいかわのところまで進出しんしゅつした。
Quân đội đã tiến đến bên bờ sông.
そのチームは準決勝じゅんけっしょうって決勝けっしょう進出しんしゅつした。
Đội đó đã thắng trong trận bán kết và tiến vào chung kết.
うちの会社かいしゃがアメリカに進出しんしゅつするなんてゆめにもおもわなかった。
Tôi không bao giờ nghĩ công ty chúng tôi sẽ tiến vào thị trường Mỹ.
百合子ゆりこ家具かぐ業界ぎょうかいへの進出しんしゅつ企図きとしている。
Yukiko đang có kế hoạch thâm nhập vào ngành nội thất.
おおくのむらのメインストリートは事実じじつじょうわすられた。そのおも原因げんいんはウォルマートのような巨大きょだい店舗てんぽ進出しんしゅつだ。
Nhiều con phố chính của các làng mạc đã bị lãng quên, nguyên nhân chính là do sự xâm nhập của các cửa hàng lớn như Walmart.

Hán tự

Từ liên quan đến 進出

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 進出
  • Cách đọc: しんしゅつ
  • Từ loại: danh từ; động từ サ変(進出する)
  • Nghĩa khái quát: tiến vào, mở rộng sang; lọt vào (vòng tiếp theo)
  • Hán Việt: tiến xuất
  • Ngữ vực: kinh tế, thị trường, thể thao, quân sự, sự nghiệp

2. Ý nghĩa chính

  • Doanh nghiệp/đoàn thể tiến vào thị trường, khu vực, lĩnh vực mới. Ví dụ: 海外市場へ進出する.
  • Đội/nhân vật lọt vào vòng tiếp theo. Ví dụ: 決勝に進出する.
  • Cá nhân bước ra “vũ đài” lớn hơn. Ví dụ: 世界の第一線へ進出する.

3. Phân biệt

  • 進出 vs 参入: 参入 nhấn mạnh “gia nhập” một thị trường với tư cách bên mới; 進出 nhấn tiến vào/mở rộng (phạm vi rộng hơn, hàm ý “bước ra”).
  • 進出 vs 出店: 出店 là mở cửa hàng cụ thể; 進出 bao quát chiến lược tiến vào khu vực/lĩnh vực.
  • 進出 vs 展開/拡大: 展開 là triển khai, 拡大 là mở rộng quy mô. 進出 tập trung vào “đặt chân” sang nơi/lĩnh vực mới.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 地域/市場/分野に進出する; 海外進出; 決勝/準決勝に進出する; 外資の進出規制.
  • Ngữ cảnh: tin kinh tế, báo cáo thị trường; thể thao; chính sách đầu tư; chiến lược nghề nghiệp.
  • Sắc thái trang trọng, thường dùng trong tiêu đề báo chí và báo cáo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
参入đồng nghĩa gầngia nhậpTrọng tâm là “vào thị trường với tư cách người mới”.
展開liên quantriển khaiNhấn quá trình triển khai hoạt động.
拡大liên quanmở rộngTăng quy mô; không nhất thiết sang nơi mới.
出店liên quanmở cửa hàngHành vi cụ thể trong bán lẻ.
進攻gần nghĩa (quân sự)tấn công, tiến côngSắc thái quân sự, khác ngữ vực.
撤退đối nghĩarút luiNgược với tiến vào thị trường/địa bàn.
退却đối nghĩa (quân sự)thoái luiDùng trong bối cảnh quân sự/chiến lược.
退出đối nghĩarút khỏi, rời khỏiRời khỏi thị trường/tổ chức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (シン/すすむ): tiến lên, tiến bước. Bộ 辶 (sước) gợi chuyển động.
  • (シュツ/でる・だす): ra, xuất hiện.
  • 進出: “tiến ra” → mở rộng hoạt động sang nơi/lĩnh vực mới; lọt vào vòng tiếp theo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo, nên kết hợp 進出 với chỉ số định lượng (市場規模、投資額、出店数、売上見込み) để câu có sức thuyết phục, ví dụ: 東南アジアへの進出に伴い、初年度売上は〇億円を見込む.

8. Câu ví dụ

  • その企業は東南アジア市場へ進出した。
    Công ty đó đã tiến vào thị trường Đông Nam Á.
  • 中堅メーカーがネット販売に進出する。
    Nhà sản xuất tầm trung mở rộng sang bán hàng trực tuyến.
  • ベンチャーが海外に進出する際の課題は資金だ。
    Thách thức khi startup tiến ra nước ngoài là vốn.
  • チームは決勝に進出を決めた。
    Đội đã giành quyền vào chung kết.
  • 大手が地方都市に店舗進出を加速している。
    Các hãng lớn đang tăng tốc mở rộng cửa hàng vào các thành phố địa phương.
  • テック企業の金融分野への進出が目立つ。
    Các công ty công nghệ nổi bật với việc tiến vào lĩnh vực tài chính.
  • 外資の進出規制が緩和された。
    Quy định hạn chế vốn ngoại tiến vào đã được nới lỏng.
  • 日系企業のアフリカ進出に期待が高まる。
    Kỳ vọng tăng cao vào việc doanh nghiệp Nhật tiến vào châu Phi.
  • 新規参入と市場進出は似ているが、視点が異なる。
    Gia nhập mới và tiến vào thị trường khá giống nhau nhưng khác góc nhìn.
  • 彼は研究者として世界の第一線へ進出した。
    Anh ấy với tư cách nhà nghiên cứu đã bước ra tuyến đầu thế giới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 進出 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?