行進 [Hành Tiến]

こうしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

diễu hành; diễu binh

JP: みち行進こうしんにさしつかえない。

VI: Con đường không cản trở cuộc hành quân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

軍隊ぐんたい行進こうしんしてった。
Quân đội đã diễu hành qua.
デモたい整然せいぜん行進こうしんした。
Đoàn biểu tình đã diễu hành một cách trật tự.
ブラスバンドは、まちのあちこちを行進こうしんした。
Ban nhạc kèn đã diễu hành khắp thành phố.
楽隊がくたい先頭せんとうって行進こうしんした。
Dàn nhạc dẫn đầu cuộc diễu hành qua thành phố.
吹奏楽すいそうがくたいとおりを行進こうしんしている。
Dàn nhạc thổi đang diễu hành trên đường.
わたしたちはサーカスの行進こうしんたのしかった。
Chúng ta đã xem cuộc diễu hành của rạp xiếc và cảm thấy thú vị.
かれらはパリのとおりをパレードで行進こうしんした。
Họ đã diễu hành trên đường phố Paris.
隊長たいちょう兵士へいしたちをしたがえて行進こうしんした。
Đội trưởng đã dẫn đầu các binh sĩ diễu hành.
315羽さんびゃくじゅうごわ桃色ももいろのうさぎが高速こうそく道路どうろ行進こうしんした。
315 con thỏ màu hồng đang diễu hành trên đường cao tốc.
選手せんしゅたち意気揚々いきようよう競技きょうぎじょう行進こうしんした。
Các vận động viên hăng hái diễu hành qua sân vận động.

Hán tự

Từ liên quan đến 行進

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 行進
  • Cách đọc: こうしん
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
  • Lĩnh vực: Quân sự, lễ nghi, biểu tình, âm nhạc (行進曲)
  • Độ phổ biến: Phổ biến trong tin tức, mô tả sự kiện

2. Ý nghĩa chính

行進 là “đi đều, diễu hành”, chỉ việc nhiều người bước đều theo hàng ngũ, nhịp điệu nhất định (quân đội, đội nghi lễ, đoàn biểu tình). Dùng với する: デモで市内を行進する (diễu hành khắp nội đô).

3. Phân biệt

  • 行進 vs 進行: 行進 là “đi đều/diễu hành”; 進行 là “tiến triển, diễn tiến”.
  • 行進 vs 更新: Đồng âm こうしん nhưng 更新 là “cập nhật, gia hạn”.
  • 関連語: 行進曲 (こうしんきょく) “khúc hành khúc/march”; 進軍 (しんぐん) thiên về “hành quân quân đội”.
  • デモ行進: diễu hành trong biểu tình; パレード: diễu hành lễ hội, giàu tính trình diễn hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với các bổ ngữ: 平和行進 (diễu hành vì hòa bình), 祝賀行進 (diễu hành chúc mừng).
  • Cấu trúc: 列を組んで行進する (xếp đội hình rồi diễu hành), 太鼓に合わせて行進する (đi đều theo trống).
  • Mang sắc thái trật tự, có nhịp: “đi đều bước”. Trong lời hô lệnh: 前へ進め!/行進

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
パレード Gần nghĩa Diễu hành Sự kiện lễ hội, trình diễn.
デモ行進 Liên quan Diễu hành biểu tình Ngữ cảnh xã hội, chính trị.
進軍 Gần nghĩa Hành quân Thiên về quân sự.
行進曲 Liên quan Khúc hành khúc Âm nhạc dùng cho đi đều.
進行 Phân biệt Tiến triển Không phải “đi đều”.
更新 Đồng âm khác nghĩa Cập nhật, gia hạn Cùng đọc こうしん.
退却 Đối nghĩa (quân sự) Rút lui Ngược với tiến lên.
後退 Đối nghĩa Thoái lui Trái nghĩa khái quát.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 行: On こう; “đi, hành”.
  • 進: On しん; “tiến lên, tiến trước”.
  • Ghép nghĩa: “tiến bước theo hàng lối”. Thuần Hán Nhật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

行進 nhấn vào tính đồng bộ và trật tự. Khi mô tả đoàn biểu tình ôn hòa, báo Nhật hay dùng デモ行進. Còn trong trường học, 運動会で入場行進といえば “lễ diễu hành vào sân” theo nhịp nhạc hành khúc.

8. Câu ví dụ

  • 学生たちは太鼓のリズムに合わせて行進した。
    Các học sinh diễu hành theo nhịp trống.
  • 市民が平和を訴えて街を行進した。
    Người dân diễu hành trên phố kêu gọi hòa bình.
  • 軍隊は整然と行進して広場に入った。
    Đội quân đi đều trật tự tiến vào quảng trường.
  • 開会式では選手団の入場行進が行われた。
    Tại lễ khai mạc đã có màn diễu hành vào sân của các đoàn vận động viên.
  • 指揮者は行進曲のテンポを少し上げた。
    Nhạc trưởng tăng nhịp khúc hành khúc một chút.
  • デモ隊は旗を掲げて行進した。
    Đoàn biểu tình giương cờ diễu hành.
  • 彼らは列を組んで校庭を行進する。
    Họ xếp hàng và diễu hành quanh sân trường.
  • 観衆は壮大な行進に拍手を送った。
    Khán giả vỗ tay trước màn diễu hành hoành tráng.
  • 雨の中でも行進は予定通り行われた。
    Dù trời mưa, cuộc diễu hành vẫn diễn ra như kế hoạch.
  • 指示に従い、ゆっくりと行進を再開した。
    Theo chỉ dẫn, họ từ từ tiếp tục diễu hành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 行進 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?