1. Thông tin cơ bản
- Từ: 進歩
- Cách đọc: しんぽ
- Loại từ: Danh từ + する
- Nghĩa khái quát: tiến bộ, cải thiện về trình độ/chất lượng/khả năng
- Cụm phổ biến: 技術の進歩、科学の進歩、医療の進歩、学力が進歩する、日々進歩
2. Ý nghĩa chính
1) Tiến bộ/cải thiện về kỹ thuật, khoa học, xã hội, kỹ năng cá nhân trong một khoảng thời gian. Sắc thái tích cực.
3. Phân biệt
- 発展: phát triển về quy mô/hệ thống (kinh tế, xã hội). 進歩 nhấn mạnh nâng cao chất lượng/năng lực.
- 向上: nâng cao (chất lượng, thành tích) – gần nghĩa; 進歩 thường bao quát, dài hạn hơn.
- 上達: tiến bộ về kỹ năng cá nhân (ngoại ngữ, nhạc cụ) – phạm vi hẹp hơn 進歩.
- 進化: tiến hoá (sinh học); nghĩa bóng là “nâng tầm”, nhưng khác gốc nghĩa.
- 進行: quá trình tiến hành; không đồng nghĩa với 進歩.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngành/lĩnh vực: 科学の進歩、技術の進歩、医療の進歩が著しい。
- Cá nhân: 日本語が進歩する/進歩がない(không tiến bộ).
- Thành ngữ: 日進月歩(ngày càng tiến bộ không ngừng) – thường mô tả khoa học/kỹ thuật.
- Trạng thái: 目覚ましい進歩(tiến bộ vượt bậc), 徐々に進歩する(tiến bộ dần dần).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 発展 |
Liên quan |
Phát triển |
Quy mô, hệ thống; kinh tế, đô thị. |
| 向上 |
Đồng nghĩa gần |
Nâng cao |
Chất lượng/hiệu suất tăng. |
| 上達 |
Liên quan |
Tiến bộ (kỹ năng) |
Cá nhân luyện tập. |
| 進化 |
Phân biệt |
Tiến hoá |
Sinh học; nghĩa bóng là “nâng tầm”. |
| 退歩 |
Đối nghĩa |
Thoái bộ |
Đi lùi về chất lượng/năng lực. |
| 停滞 |
Đối nghĩa |
Trì trệ |
Không có tiến bộ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 進(シン/すすむ・すすめる): tiến lên.
- 歩(ホ・ブ/あるく・あゆむ): bước chân, bước tiến.
- Cấu tạo: 進(tiến)+ 歩(bước)→ các bước tiến bộ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo chí khoa học, cụm 目覚ましい進歩 và 日進月歩 xuất hiện rất thường xuyên. Với năng lực cá nhân, 上達 thiên về kỹ năng cụ thể, còn 進歩 có thể bao trùm tư duy/thái độ. Khi báo cáo, nói 少しずつ進歩しています nghe khiêm tốn, phù hợp văn hoá Nhật.
8. Câu ví dụ
- 科学技術はこの十年で目覚ましい進歩を遂げた。
Khoa học kỹ thuật đã đạt được bước tiến vượt bậc trong mười năm qua.
- 医療の進歩によって平均寿命が延びた。
Nhờ tiến bộ y học, tuổi thọ trung bình đã tăng.
- 日本語がなかなか進歩しないと感じる。
Tôi cảm thấy tiếng Nhật của mình mãi không tiến bộ.
- 前回より確実に進歩しているよ。
Cậu đã tiến bộ chắc chắn so với lần trước đấy.
- 社会の進歩と個人の幸福は両立できるのか。
Sự tiến bộ của xã hội và hạnh phúc cá nhân có thể song hành không?
- AI研究は日進月歩の進歩を見せている。
Nghiên cứu AI cho thấy những tiến bộ ngày càng nhanh.
- 練習を続ければ必ず進歩する。
Nếu tiếp tục luyện tập thì nhất định sẽ tiến bộ.
- 技術の進歩が生活様式を変えた。
Tiến bộ công nghệ đã thay đổi lối sống.
- 彼の思考は大学時代からあまり進歩していない。
Tư duy của anh ấy không tiến bộ mấy so với thời đại học.
- この分野は今もなお進歩の途上にある。
Lĩnh vực này vẫn đang trên con đường tiến bộ.