発展 [Phát Triển]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phát triển; tăng trưởng; mở rộng; phát triển mạnh
JP: 彼らは町の発展に大いに貢献してくれるだろう。
VI: Họ sẽ góp phần lớn vào sự phát triển của thị trấn.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phát triển (của tình huống, câu chuyện, v.v.); tiến bộ; tiến triển; diễn biến
JP: 私達の関係が発展することを希望しています。
VI: Tôi hy vọng mối quan hệ của chúng tôi sẽ phát triển.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vui chơi (tình dục; đặc biệt là của nam đồng tính); có đời sống tình dục tích cực
🔗 発展場