成功 [Thành Công]

せいこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thành công; đạt được

JP: 成功せいこう。おめでとうございます。

VI: Thành công. Xin chúc mừng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thành công (trong cuộc sống); thịnh vượng

JP: 人生じんせいにおける成功せいこうとはかならずしもとみ獲得かくとくおなじものではない。

VI: Thành công trong cuộc sống không nhất thiết phải là sự giàu có.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

成功せいこうだ!
Thành công rồi!
だい成功せいこうだった。
Thành công lớn đấy.
実験じっけん成功せいこうだった。
Thí nghiệm đã thành công.
パーティーは成功せいこうだったよ。
Bữa tiệc đó thật thành công.
コンサートは成功せいこうだった。
Buổi hòa nhạc đã thành công.
成功せいこう見込みこみはない。
Không có triển vọng thành công.
成功せいこうのぞみはない。
Không có hy vọng thành công.
成功せいこういのるわ。
Tôi cầu chúc bạn thành công.
かれ成功せいこうのぞんだが実際じっさい成功せいこうしなかった。
Anh ấy mong muốn thành công nhưng thực tế lại không thành công.
わたし成功せいこうするつもりだったのだが成功せいこうできなかった。
Tôi đã dự định sẽ thành công nhưng không thể.

Hán tự

Từ liên quan đến 成功

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 成功
  • Cách đọc: せいこう
  • Hán Việt: Thành công
  • Từ loại: Danh từ; Động từ する (成功する)
  • Nghĩa khái quát: đạt kết quả như mong đợi; thành tựu
  • Ví dụ kết hợp: 〜に成功する, 大成功, 成功率, 成功体験, 成功を収める, 事業の成功

2. Ý nghĩa chính

成功 chỉ việc đạt mục tiêu/kết quả mong muốn trong dự án, thí nghiệm, kinh doanh, cuộc sống. Dùng được cho cả quy mô nhỏ và lớn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 達成 (たっせい): đạt được (mục tiêu/định lượng) – trung lập; 成功 thường hàm ý giá trị tích cực hơn.
  • 合格 (ごうかく): đỗ, đạt tiêu chuẩn trong kỳ thi/đánh giá cụ thể.
  • 勝利 (しょうり): chiến thắng (đối kháng); 成功 không nhất thiết có đối thủ.
  • 実現 (じつげん): hiện thực hóa ý tưởng/kế hoạch; gần nghĩa khi kết quả tốt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜に成功する (thành công trong ~), 大成功を収める, 成功率が高い/低い, 成功の秘訣 (bí quyết thành công).
  • Ngữ cảnh: nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dự án, cuộc đời cá nhân, phỏng vấn.
  • Sắc thái: tích cực/khen ngợi; có thể dùng khiêm tốn おかげさまで成功しました.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
達成 Gần nghĩa đạt được Trọng mục tiêu/định lượng
合格 Liên quan đỗ, đạt chuẩn Kỳ thi/đánh giá
勝利 Liên quan chiến thắng Cạnh tranh/đối kháng
実現 Liên quan hiện thực hóa Từ ý tưởng thành hiện thực
失敗 Đối nghĩa thất bại Trái nghĩa trực tiếp
未達 Đối nghĩa (mục tiêu) chưa đạt Văn cảnh KPI, báo cáo

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (せい/なる): thành, trở nên; gợi quá trình hình thành kết quả.
  • (こう): công, công lao; bộ 力 (lực) → công tích do nỗ lực.
  • Âm On: 成(せい), 功(こう); từ ghép On-On.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn nói tích cực: 小さな成功体験を積む giúp duy trì động lực. Khi viết báo cáo, thay vì chỉ tuyên bố 成功, nên kèm tiêu chí: KPIの80%を達成し、プロジェクトは成功と判断.

8. Câu ví dụ

  • プロジェクトは予定通り成功した。
    Dự án đã thành công như kế hoạch.
  • 新薬の臨床試験に成功した。
    Đã thành công trong thử nghiệm lâm sàng thuốc mới.
  • 交渉成功の鍵は準備だ。
    Chìa khóa thành công trong đàm phán là sự chuẩn bị.
  • 留学に成功するには資金計画が大事だ。
    Để du học thành công cần kế hoạch tài chính.
  • 彼は起業に成功し、多くの雇用を生んだ。
    Anh ấy khởi nghiệp thành công và tạo nhiều việc làm.
  • この方法なら高確率で成功する。
    Theo phương pháp này khả năng thành công cao.
  • チームは逆転に成功した。
    Đội đã lội ngược dòng thành công.
  • 小さな成功体験を積み重ねよう。
    Hãy tích lũy những trải nghiệm thành công nhỏ.
  • 彼女は資格試験に成功を収めた。
    Cô ấy đã gặt hái thành công trong kỳ thi chứng chỉ.
  • 挑戦なくして成功なし。
    Không có thử thách thì không có thành công.
💡 Giải thích chi tiết về từ 成功 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?